exercise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exercise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động thể chất bạn thực hiện để làm cho cơ thể khỏe mạnh.
Ví dụ Thực tế với 'Exercise'
-
"Regular exercise is important for maintaining good health."
"Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt."
-
"Swimming is a great form of exercise."
"Bơi lội là một hình thức tập thể dục tuyệt vời."
-
"The soldiers exercised their right to protest."
"Những người lính đã thực hiện quyền biểu tình của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exercise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exercise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ các hoạt động có kế hoạch và lặp đi lặp lại nhằm cải thiện sức khỏe và thể lực. Khác với 'physical activity' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
exercise for (a purpose/reason): tập thể dục để đạt được mục đích gì. exercise in (something): tập luyện về cái gì (ví dụ: exercise in self-control).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exercise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.