free market reform
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free market reform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thay đổi nhằm cho phép nền kinh tế thị trường hoạt động tự do và hiệu quả hơn, thường là bằng cách giảm sự can thiệp của chính phủ.
Definition (English Meaning)
A set of changes intended to allow a market economy to operate more freely and efficiently, often by reducing government intervention.
Ví dụ Thực tế với 'Free market reform'
-
"The government implemented free market reforms to stimulate economic growth."
"Chính phủ đã thực hiện các cải cách thị trường tự do để kích thích tăng trưởng kinh tế."
-
"Economists debated the effectiveness of free market reforms in developing countries."
"Các nhà kinh tế tranh luận về hiệu quả của cải cách thị trường tự do ở các nước đang phát triển."
-
"The free market reform led to increased competition among businesses."
"Cải cách thị trường tự do dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng giữa các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free market reform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reform, market
- Adjective: free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free market reform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế. 'Reform' ở đây ám chỉ một quá trình cải cách có mục đích cụ thể. 'Free market' nhấn mạnh vào việc giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ, tạo điều kiện cho cạnh tranh và tự do kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free market reform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.