(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free rider problem
C1

free rider problem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề ăn không hiện tượng ăn không vấn đề người hưởng lợi không trả phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free rider problem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống khi một ai đó hưởng lợi từ một nguồn tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải trả tiền cho nó, dẫn đến việc cung cấp không đầy đủ hàng hóa hoặc dịch vụ đó, hoặc sử dụng quá mức một nguồn tài nguyên chung.

Definition (English Meaning)

The situation where someone benefits from a resource, good, or service without paying for it, resulting in either an underprovision of that good or service or in overuse of a common resource.

Ví dụ Thực tế với 'Free rider problem'

  • "The free rider problem makes it difficult to fund public television through voluntary donations."

    "Vấn đề 'ăn không' khiến cho việc tài trợ cho truyền hình công cộng thông qua các khoản quyên góp tự nguyện trở nên khó khăn."

  • "The company faced a free rider problem when employees used the shared software without contributing to its maintenance."

    "Công ty phải đối mặt với vấn đề 'ăn không' khi nhân viên sử dụng phần mềm dùng chung mà không đóng góp vào việc bảo trì nó."

  • "Taxation is one solution to the free rider problem associated with providing public services."

    "Thuế là một giải pháp cho vấn đề 'ăn không' liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free rider problem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free rider problem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free-loading(ăn bám, ăn không)
opportunism(chủ nghĩa cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

contribution(sự đóng góp)
cooperation(sự hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Free rider problem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vấn đề 'free rider' thường xuất hiện trong các tình huống cung cấp hàng hóa công cộng (public goods) hoặc tài sản chung (common-pool resources). Nó liên quan đến sự thất bại của thị trường (market failure) vì cơ chế thị trường không thể đảm bảo việc cung cấp hiệu quả các nguồn tài nguyên này. Cần phân biệt với hành vi 'opportunism' nói chung, vì 'free riding' đặc biệt đề cập đến việc hưởng lợi từ đóng góp của người khác vào một hàng hóa/dịch vụ chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* **in:** Dùng để chỉ vấn đề 'free rider' xảy ra trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể (e.g., 'the free rider problem *in* environmental protection').
* **within:** Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh phạm vi nhỏ hơn, hẹp hơn (e.g., 'the free rider problem *within* a voluntary organization').
* **of:** Dùng để chỉ vấn đề 'free rider' liên quan đến một thứ cụ thể (e.g., 'the free rider problem *of* public goods').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free rider problem'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If everyone understood the long-term consequences, we would address the free rider problem more effectively.
Nếu mọi người hiểu hậu quả lâu dài, chúng ta sẽ giải quyết vấn đề kẻ hưởng lợi không trả tiền một cách hiệu quả hơn.
Phủ định
If the government didn't subsidize public transport, the free rider problem wouldn't be as prevalent.
Nếu chính phủ không trợ cấp cho giao thông công cộng, vấn đề người hưởng lợi không trả tiền sẽ không phổ biến như vậy.
Nghi vấn
Would the free rider problem diminish if contributions to the project were anonymous?
Liệu vấn đề người hưởng lợi không trả tiền có giảm bớt nếu đóng góp cho dự án là ẩn danh không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Economists have frequently observed the free rider problem in public goods provision.
Các nhà kinh tế thường xuyên quan sát thấy vấn đề người ăn không trong việc cung cấp hàng hóa công cộng.
Phủ định
The government has not successfully eliminated the free rider problem in this sector.
Chính phủ đã không loại bỏ thành công vấn đề người ăn không trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Has the organization addressed the free rider problem within its membership?
Tổ chức đã giải quyết vấn đề người ăn không trong số các thành viên của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)