tragedy of the commons
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tragedy of the commons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó các cá nhân có quyền tiếp cận một nguồn tài nguyên chung ('commons') hành động độc lập và hợp lý theo lợi ích cá nhân của họ, mặc dù họ hiểu rằng việc làm cạn kiệt nguồn tài nguyên chung là trái với lợi ích tốt nhất của toàn bộ nhóm về lâu dài.
Definition (English Meaning)
A situation in which individuals with access to a shared resource (a 'commons') act independently and rationally according to their own self-interest, despite their understanding that depleting the common resource is contrary to the best interests of the whole group in the long term.
Ví dụ Thực tế với 'Tragedy of the commons'
-
"The overfishing of the oceans is a classic example of the tragedy of the commons."
"Việc đánh bắt cá quá mức ở các đại dương là một ví dụ điển hình của bi kịch nguồn tài nguyên chung."
-
"The tragedy of the commons can be seen in the pollution of shared waterways."
"Bi kịch nguồn tài nguyên chung có thể thấy được trong tình trạng ô nhiễm các nguồn nước dùng chung."
-
"Overgrazing on public lands is another example of the tragedy of the commons."
"Việc chăn thả quá mức trên đất công là một ví dụ khác về bi kịch nguồn tài nguyên chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tragedy of the commons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tragedy, commons
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tragedy of the commons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một vấn đề kinh tế trong đó mọi cá nhân đều cố gắng thu được lợi ích tối đa từ một nguồn tài nguyên chung. Do đó, nhu cầu vượt quá khả năng cung cấp, và cuối cùng dẫn đến việc nguồn tài nguyên bị cạn kiệt. 'Commons' ở đây không chỉ ám chỉ đất đai mà còn có thể là bất kỳ nguồn tài nguyên chung nào như không khí sạch, nước sạch, hoặc thậm chí băng thông internet. Thuật ngữ này được Garrett Hardin phổ biến trong bài luận năm 1968 của ông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' trong cụm từ 'tragedy of the commons' biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, nghĩa là bi kịch *của* nguồn tài nguyên chung, hay bi kịch xảy ra liên quan *đến* nguồn tài nguyên chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tragedy of the commons'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.