(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visibly
B2

visibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách rõ ràng có thể thấy rõ lộ rõ thấy rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà có thể được nhìn thấy hoặc nhận thấy.

Definition (English Meaning)

In a way that can be seen or noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Visibly'

  • "She was visibly upset by the news."

    "Cô ấy rõ ràng đã rất buồn khi nghe tin."

  • "The damage was visibly apparent."

    "Sự thiệt hại đã hiện ra rất rõ ràng."

  • "He was visibly nervous before the presentation."

    "Anh ấy đã lộ vẻ lo lắng trước bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: visible
  • Adverb: visibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Visibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'visibly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái được thể hiện rõ ràng, dễ nhận thấy bằng mắt thường hoặc bằng chứng bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính trực quan và dễ quan sát của sự việc. Khác với 'obviously' có thể chỉ sự hiển nhiên dựa trên suy luận, 'visibly' tập trung vào những gì có thể thấy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)