shocking
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shocking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự ngạc nhiên, ghê tởm hoặc phẫn nộ tột độ.
Ví dụ Thực tế với 'Shocking'
-
"The details of the crime were shocking."
"Chi tiết của vụ án thật gây sốc."
-
"It's shocking that he would say such a thing."
"Thật là sốc khi anh ta lại nói những điều như vậy."
-
"The results of the election were quite shocking."
"Kết quả của cuộc bầu cử khá gây sốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shocking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shock
- Adjective: shocking
- Adverb: shockingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shocking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shocking' thường được dùng để miêu tả những sự kiện, hành vi, hoặc thông tin gây sốc về mặt đạo đức, gây bất ngờ lớn hoặc gây khó chịu sâu sắc. Nó mạnh hơn các từ như 'surprising' hoặc 'unexpected' và thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với 'appalling', 'shocking' có thể ám chỉ một mức độ ngạc nhiên lớn hơn, trong khi 'appalling' nhấn mạnh vào sự kinh khủng và đáng ghê tởm. 'Outrageous' tập trung vào sự vượt quá giới hạn chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'shocking to someone': gây sốc cho ai đó. 'shocking for someone': gây sốc cho ai đó (thường nhấn mạnh lý do gây sốc). Ví dụ: 'The news was shocking to her.' hoặc 'The cost was shocking for such a small item.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shocking'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news of the accident was shocking.
|
Tin tức về vụ tai nạn thật sốc. |
| Phủ định |
I didn't shock him with the bad news yesterday.
|
Tôi đã không làm anh ấy sốc với tin xấu ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the movie end shockingly?
|
Bộ phim có kết thúc gây sốc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news has been shockingly biased lately.
|
Tin tức dạo gần đây bị thiên vị một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
I haven't been shocking anyone with my opinions recently.
|
Gần đây tôi không gây sốc cho ai bằng ý kiến của mình cả. |
| Nghi vấn |
Has the company been shocking investors with its poor performance?
|
Công ty có đang gây sốc cho các nhà đầu tư bằng kết quả hoạt động kém cỏi của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's shocking announcement led to a market crash.
|
Thông báo gây sốc của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của thị trường. |
| Phủ định |
The victims' families weren't shockingly silent about the verdict.
|
Gia đình các nạn nhân đã không im lặng một cách gây sốc về phán quyết. |
| Nghi vấn |
Was the witness's testimony shockingly revealing?
|
Lời khai của nhân chứng có gây sốc không? |