fringe area
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fringe area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng rìa, vùng ven, khu vực ngoại vi; một khu vực ở bên ngoài hoặc không quan trọng so với khu vực trung tâm, hoặc một nhóm người.
Definition (English Meaning)
The outer edge of an area or group; a marginal or peripheral area.
Ví dụ Thực tế với 'Fringe area'
-
"The factory is located in the fringe area of the city."
"Nhà máy nằm ở vùng rìa của thành phố."
-
"The project aims to develop employment opportunities in the fringe areas of the city."
"Dự án nhằm mục đích phát triển cơ hội việc làm ở các vùng rìa của thành phố."
-
"The satellite signal is weak in the fringe area."
"Tín hiệu vệ tinh yếu ở vùng rìa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fringe area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fringe area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fringe area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Fringe area” thường được dùng để chỉ những khu vực nằm ở xa trung tâm thành phố hoặc một khu vực chính nào đó, thường mang ý nghĩa kém phát triển, ít được quan tâm hơn. Nó cũng có thể ám chỉ một lĩnh vực hoạt động hoặc một nhóm người có quan điểm khác biệt so với số đông. Cần phân biệt với 'suburb' (vùng ngoại ô) thường mang nghĩa khu dân cư nằm gần thành phố, và 'outskirts' (vùng ven) mang nghĩa đơn thuần là rìa của một khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“in the fringe area” (ở vùng rìa), “fringe area of” (vùng rìa của). Ví dụ: “The factory is located in the fringe area of the city.” (Nhà máy nằm ở vùng rìa của thành phố.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fringe area'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city expands, this area will become less of a fringe area and more integrated.
|
Nếu thành phố mở rộng, khu vực này sẽ không còn là vùng ven nữa mà sẽ hòa nhập hơn. |
| Phủ định |
If we don't invest in infrastructure, the outskirts will remain a fringe area with limited services.
|
Nếu chúng ta không đầu tư vào cơ sở hạ tầng, vùng ngoại ô sẽ vẫn là vùng ven với các dịch vụ hạn chế. |
| Nghi vấn |
Will the land value increase if the fringe area develops into a residential zone?
|
Liệu giá trị đất có tăng nếu vùng ven phát triển thành khu dân cư không? |