(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marginal
B2

marginal

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đáng kể ngoại biên bên lề vùng ven
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc ở mép, rìa; không quan trọng lắm; nhỏ bé, không đáng kể.

Definition (English Meaning)

Relating to or at the edge or margin; not very important.

Ví dụ Thực tế với 'Marginal'

  • "The project had only a marginal impact on unemployment."

    "Dự án chỉ có tác động không đáng kể đến tình trạng thất nghiệp."

  • "The difference between the two candidates was marginal."

    "Sự khác biệt giữa hai ứng cử viên là không đáng kể."

  • "They live in a marginal area of the city."

    "Họ sống ở một khu vực vùng ven của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marginal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: margin (trong một số ngữ cảnh nhất định, 'marginal' có thể liên quan đến danh từ 'margin')
  • Adjective: marginal
  • Adverb: marginally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

significant(đáng kể, quan trọng)
major(chính, lớn)
central(trung tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Kinh tế Thống kê Xã hội học)

Ghi chú Cách dùng 'Marginal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'marginal' thường được dùng để mô tả những thứ ở vị trí biên, không phải là trung tâm, hoặc có tầm quan trọng không lớn. Nó có thể chỉ về vị trí địa lý, vai trò, hoặc sự ảnh hưởng. Cần phân biệt với 'minor' (nhỏ, thứ yếu) ở chỗ 'marginal' nhấn mạnh hơn vào vị trí hoặc trạng thái bên lề, trong khi 'minor' chỉ đơn thuần là nhỏ hơn về số lượng hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'marginal to' thường dùng để chỉ một yếu tố không quan trọng đối với một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'This issue is marginal to our main concerns.' ('marginal in' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ một cái gì đó có vị trí bên lề trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'His role was marginal in the company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginal'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits increased marginally this quarter.
Lợi nhuận của công ty tăng nhẹ trong quý này.
Phủ định
She marginally improved her score, but it wasn't enough to pass.
Cô ấy cải thiện điểm số một chút, nhưng không đủ để vượt qua.
Nghi vấn
Did he marginally outperform his competitors in the sales contest?
Anh ấy có vượt trội hơn một chút so với các đối thủ cạnh tranh trong cuộc thi bán hàng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced marginal growth this year: a slight increase in sales, but not enough to significantly impact profits.
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng không đáng kể trong năm nay: một sự tăng nhẹ trong doanh số bán hàng, nhưng không đủ để tác động đáng kể đến lợi nhuận.
Phủ định
His contribution was not marginal: it was central to the project's success, involving key decisions and innovative solutions.
Sự đóng góp của anh ấy không hề nhỏ: nó là trung tâm cho sự thành công của dự án, bao gồm các quyết định quan trọng và các giải pháp sáng tạo.
Nghi vấn
Was the improvement marginal: did it barely meet expectations, or did it significantly exceed them?
Liệu sự cải thiện có nhỏ không: nó có vừa đủ đáp ứng kỳ vọng, hay nó vượt quá đáng kể?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company's profit margin increases, they will marginally improve employee benefits.
Nếu tỷ suất lợi nhuận của công ty tăng lên, họ sẽ cải thiện một chút phúc lợi cho nhân viên.
Phủ định
If you don't address the marginal errors in the report, the project will be delayed.
Nếu bạn không giải quyết những lỗi nhỏ trong báo cáo, dự án sẽ bị trì hoãn.
Nghi vấn
Will the outcome be marginally different if we use a different approach?
Liệu kết quả có khác đi một chút nếu chúng ta sử dụng một phương pháp khác không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the marginal performance issues earlier, they would have avoided significant losses.
Nếu công ty đã giải quyết các vấn đề về hiệu suất không đáng kể sớm hơn, họ đã tránh được những tổn thất đáng kể.
Phủ định
If the marketing campaign had not had only a marginal impact, the product launch would not have been considered a failure.
Nếu chiến dịch tiếp thị không chỉ có tác động không đáng kể, việc ra mắt sản phẩm đã không bị coi là một thất bại.
Nghi vấn
Would they have considered the project successful if the profits had been only marginally higher than the expenses?
Liệu họ có coi dự án thành công nếu lợi nhuận chỉ cao hơn chi phí một chút?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the profit margin is marginal, the company invests cautiously.
Nếu biên lợi nhuận là không đáng kể, công ty sẽ đầu tư một cách thận trọng.
Phủ định
When a product's impact is marginal, customers do not always notice the difference.
Khi tác động của một sản phẩm là không đáng kể, khách hàng không phải lúc nào cũng nhận thấy sự khác biệt.
Nghi vấn
If the improvements are only marginally better, does it justify the increased cost?
Nếu những cải tiến chỉ tốt hơn một chút, nó có biện minh cho chi phí tăng lên không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the impact of the new policy on the company's profits was marginal.
Cô ấy nói rằng tác động của chính sách mới lên lợi nhuận của công ty là không đáng kể.
Phủ định
He told me that he didn't think the difference between the two products was marginally noticeable.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ sự khác biệt giữa hai sản phẩm là đáng chú ý một cách không đáng kể.
Nghi vấn
They asked if the changes we were proposing would have a marginal effect on the environment.
Họ hỏi liệu những thay đổi mà chúng tôi đề xuất có tác động không đáng kể đến môi trường hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The changes we made had a marginal impact on the outcome.
Những thay đổi chúng tôi đã thực hiện có tác động không đáng kể đến kết quả.
Phủ định
Isn't the difference between the two products only marginally noticeable?
Phải chăng sự khác biệt giữa hai sản phẩm chỉ hơi đáng chú ý?
Nghi vấn
Is his involvement in the project only marginal?
Sự tham gia của anh ấy vào dự án có phải chỉ là không đáng kể không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have marginally improved its environmental impact.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ cải thiện tác động môi trường của mình một cách không đáng kể.
Phủ định
By next year, the government won't have marginalized the importance of renewable energy sources in their long-term energy plan.
Đến năm sau, chính phủ sẽ không làm giảm tầm quan trọng của các nguồn năng lượng tái tạo trong kế hoạch năng lượng dài hạn của họ.
Nghi vấn
Will the new marketing campaign have marginally increased sales by the end of the quarter?
Liệu chiến dịch marketing mới có làm tăng doanh số một cách không đáng kể vào cuối quý không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been operating marginally, barely making a profit, before the new CEO arrived.
Công ty đã hoạt động một cách lợi nhuận rất nhỏ, gần như không có lợi nhuận, trước khi CEO mới đến.
Phủ định
The athlete hadn't been improving marginally; his performance had actually been declining significantly.
Vận động viên đã không cải thiện một chút nào; thực tế là thành tích của anh ấy đã giảm sút đáng kể.
Nghi vấn
Had the impact of the new policy been marginally affecting sales before the official report was released?
Liệu tác động của chính sách mới đã ảnh hưởng không đáng kể đến doanh số bán hàng trước khi báo cáo chính thức được công bố?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been marginally improving its profits this quarter.
Công ty đã cải thiện lợi nhuận một cách không đáng kể trong quý này.
Phủ định
The student hasn't been marginally participating in class discussions recently.
Gần đây, học sinh đó không tham gia các cuộc thảo luận trên lớp một cách đáng kể.
Nghi vấn
Has the government been marginally addressing the issue of poverty for the past decade?
Chính phủ đã giải quyết vấn đề nghèo đói một cách không đáng kể trong thập kỷ qua phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The impact of the new policy is marginal.
Tác động của chính sách mới là không đáng kể.
Phủ định
She does not live in the margin of society.
Cô ấy không sống bên lề xã hội.
Nghi vấn
Does he marginally improve his score each time?
Anh ấy có cải thiện điểm số một cách không đáng kể mỗi lần không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's marginal profits were enough to keep it afloat.
Lợi nhuận ít ỏi của công ty đủ để duy trì hoạt động.
Phủ định
The student's marginal improvement wasn't enough to pass the exam.
Sự cải thiện không đáng kể của học sinh không đủ để vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Was Sarah's and John's marginal contribution really significant?
Đóng góp không đáng kể của Sarah và John có thực sự đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)