margins
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Margins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lề, mép, bờ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The edge or border of something.
Ví dụ Thực tế với 'Margins'
-
"He wrote notes in the margins of the book."
"Anh ấy viết ghi chú ở lề cuốn sách."
-
"The printer left wide margins on the page."
"Máy in để lại lề rộng trên trang giấy."
-
"The company's profit margins have increased significantly."
"Tỷ suất lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Margins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: margins
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Margins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khoảng trống xung quanh văn bản hoặc hình ảnh trên một trang in hoặc màn hình. Cũng có thể chỉ vùng biên giới, vùng rìa của một khu vực địa lý hoặc khu vực hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- *in the margins*: Trong lề (của trang giấy).
- *at the margins*: Ở vùng biên, vùng rìa.
- *on the margins*: Ở bên lề, gần như bị loại trừ hoặc không quan trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Margins'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.