(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ margins
B2

margins

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

lề mép bờ tỷ suất lợi nhuận biên độ giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Margins'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lề, mép, bờ của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The edge or border of something.

Ví dụ Thực tế với 'Margins'

  • "He wrote notes in the margins of the book."

    "Anh ấy viết ghi chú ở lề cuốn sách."

  • "The printer left wide margins on the page."

    "Máy in để lại lề rộng trên trang giấy."

  • "The company's profit margins have increased significantly."

    "Tỷ suất lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Margins'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: margins
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

edge(mép, bờ)
border(biên giới, ranh giới)
profit(lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

center(trung tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính In ấn Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Margins'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khoảng trống xung quanh văn bản hoặc hình ảnh trên một trang in hoặc màn hình. Cũng có thể chỉ vùng biên giới, vùng rìa của một khu vực địa lý hoặc khu vực hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at on

Ví dụ:
- *in the margins*: Trong lề (của trang giấy).
- *at the margins*: Ở vùng biên, vùng rìa.
- *on the margins*: Ở bên lề, gần như bị loại trừ hoặc không quan trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Margins'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)