flippancy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flippancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tôn trọng hoặc nghiêm túc; tính phù phiếm, hời hợt.
Definition (English Meaning)
Lack of respect or seriousness; frivolousness.
Ví dụ Thực tế với 'Flippancy'
-
"His flippancy towards authority got him into trouble."
"Sự thiếu tôn trọng của anh ta đối với nhà chức trách đã khiến anh ta gặp rắc rối."
-
"I was shocked by her flippancy during the funeral."
"Tôi đã bị sốc bởi sự thiếu tôn trọng của cô ấy trong đám tang."
-
"The comedian's flippancy offended many audience members."
"Sự hời hợt của diễn viên hài đã xúc phạm nhiều khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flippancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flippancy
- Adjective: flippant
- Adverb: flippantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flippancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flippancy' thường được dùng để chỉ thái độ thiếu tôn trọng, đặc biệt trong những tình huống đòi hỏi sự nghiêm túc. Nó khác với sự hài hước (humor) ở chỗ nó thường gây khó chịu hoặc xúc phạm người khác. So với 'irreverence' (sự bất kính), 'flippancy' nhấn mạnh sự hời hợt và thiếu suy nghĩ hơn là sự thách thức các giá trị truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Flippancy *with* someone/something: Sự thiếu tôn trọng đối với ai/cái gì. Flippancy *towards* someone/something: Sự thiếu tôn trọng hướng đến ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flippancy'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be acting flippant during the presentation if the topic is uninteresting.
|
Các sinh viên sẽ tỏ ra xấc xược trong suốt buổi thuyết trình nếu chủ đề không thú vị. |
| Phủ định |
She won't be displaying flippancy when she meets her potential boss.
|
Cô ấy sẽ không tỏ ra thiếu tôn trọng khi gặp gỡ người sếp tiềm năng của mình. |
| Nghi vấn |
Why will he be addressing the serious issues with such flippancy?
|
Tại sao anh ta lại giải quyết những vấn đề nghiêm trọng một cách xấc xược như vậy? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking flippantly about the serious accusations against her.
|
Cô ấy đã nói một cách thiếu tôn trọng về những lời buộc tội nghiêm trọng chống lại cô ấy. |
| Phủ định |
They were not treating the matter with flippancy; they were genuinely concerned.
|
Họ không đối xử với vấn đề một cách hời hợt; họ thực sự lo lắng. |
| Nghi vấn |
Was he being flippant when he made that remark, or was he serious?
|
Anh ấy có đang nói năng thiếu tôn trọng khi đưa ra nhận xét đó, hay anh ấy nghiêm túc? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke flippantly about the serious matter, which upset everyone.
|
Cô ấy nói một cách thiếu nghiêm túc về vấn đề nghiêm trọng, điều này làm mọi người khó chịu. |
| Phủ định |
He wasn't flippant about the accusations; he took them very seriously.
|
Anh ấy không hề coi thường những lời buộc tội; anh ấy đã xem xét chúng rất nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Was her flippancy just a way to hide her nervousness?
|
Sự coi thường của cô ấy có phải chỉ là một cách để che giấu sự lo lắng của mình không? |