(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ front page
B1

front page

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trang nhất mặt tiền (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front page'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang nhất của một tờ báo hoặc ấn phẩm khác, thường chứa những tin tức quan trọng nhất.

Definition (English Meaning)

The first page of a newspaper or other publication, usually containing the most important news stories.

Ví dụ Thực tế với 'Front page'

  • "The scandal was splashed across the front page."

    "Vụ bê bối được đăng trang nhất."

  • "Her picture was on the front page of the newspaper."

    "Ảnh của cô ấy ở trên trang nhất của tờ báo."

  • "This story is front-page news."

    "Câu chuyện này là tin tức trang nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Front page'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: front page
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cover(bìa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Front page'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'front page' thường được dùng để chỉ tầm quan trọng của một tin tức. Nếu một sự kiện được đăng trên trang nhất, điều đó có nghĩa là nó rất quan trọng và thu hút sự chú ý của công chúng. Nó cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự nổi bật hoặc tầm quan trọng của một người hoặc một vấn đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng giới từ 'on' khi nói về việc một tin tức hoặc một người nào đó xuất hiện trên trang nhất. Ví dụ: 'The scandal was on the front page.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Front page'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)