news
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'News'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin mới nhận được hoặc đáng chú ý, đặc biệt là về các sự kiện gần đây.
Definition (English Meaning)
Newly received or noteworthy information, especially about recent events.
Ví dụ Thực tế với 'News'
-
"I read the news about the earthquake this morning."
"Tôi đã đọc tin tức về trận động đất sáng nay."
-
"The news made her very happy."
"Tin tức đó khiến cô ấy rất vui."
-
"What's the latest news?"
"Tin tức mới nhất là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'News'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'News'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'news' luôn được sử dụng ở dạng số ít mặc dù hình thức có đuôi 's'. Nó đề cập đến thông tin được báo cáo, thường thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio hoặc internet. 'News' nhấn mạnh tính cập nhật và quan trọng của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'news about' để chỉ thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'news about the economy'. Sử dụng 'news on' thường trang trọng hơn và cũng chỉ thông tin về một chủ đề cụ thể, thường là một sự kiện. Ví dụ: 'news on the election'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'News'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had checked the news yesterday, I would know about the traffic jam now.
|
Nếu hôm qua tôi đã xem tin tức, bây giờ tôi đã biết về vụ kẹt xe. |
| Phủ định |
If she hadn't ignored the breaking news, she wouldn't be surprised by the announcement.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua tin tức nóng hổi, cô ấy sẽ không ngạc nhiên trước thông báo. |
| Nghi vấn |
If they had listened to the news report, would they be better prepared for the storm now?
|
Nếu họ đã nghe bản tin, liệu bây giờ họ có chuẩn bị tốt hơn cho cơn bão không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news is very interesting.
|
Tin tức rất thú vị. |
| Phủ định |
The news isn't always accurate.
|
Tin tức không phải lúc nào cũng chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the news reliable?
|
Tin tức có đáng tin cậy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have heard the news by tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ nghe tin trước sáng mai. |
| Phủ định |
They won't have received the news by the time we arrive.
|
Họ sẽ không nhận được tin trước khi chúng ta đến. |
| Nghi vấn |
Will you have shared the news with everyone before the meeting?
|
Bạn sẽ chia sẻ tin tức với mọi người trước cuộc họp chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will watch the news tonight.
|
Tôi sẽ xem tin tức tối nay. |
| Phủ định |
She is not going to read the news tomorrow.
|
Cô ấy sẽ không đọc tin tức vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will they announce the news later?
|
Liệu họ có thông báo tin tức sau không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to read the news every morning.
|
Tôi đã từng đọc tin tức mỗi sáng. |
| Phủ định |
She didn't use to be interested in the news.
|
Cô ấy đã từng không quan tâm đến tin tức. |
| Nghi vấn |
Did you use to believe everything you read in the news?
|
Bạn đã từng tin mọi thứ bạn đọc được trên báo đài à? |