frontier market
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontier market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia đang phát triển đã có nền tảng vững chắc hơn các quốc gia kém phát triển nhất, nhưng vẫn kém phát triển hơn so với các thị trường mới nổi.
Definition (English Meaning)
A developing country that is more established than the least developed countries, but still less developed than the emerging markets.
Ví dụ Thực tế với 'Frontier market'
-
"Investing in frontier markets can offer high returns, but also carries significant risk."
"Đầu tư vào các thị trường cận biên có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro đáng kể."
-
"The company is exploring opportunities in frontier markets across Africa."
"Công ty đang khám phá các cơ hội tại các thị trường cận biên trên khắp châu Phi."
-
"Frontier markets often have younger populations and faster economic growth rates."
"Các thị trường cận biên thường có dân số trẻ hơn và tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frontier market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frontier market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frontier market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'frontier market' nằm giữa 'least developed countries' (các quốc gia kém phát triển nhất) và 'emerging markets' (các thị trường mới nổi). Nó chỉ các quốc gia có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn do tính thanh khoản thấp, quy định lỏng lẻo và bất ổn chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự đầu tư vào thị trường đó (e.g., investing in frontier markets). 'of' được sử dụng để mô tả đặc điểm thuộc về thị trường đó (e.g., the challenges of frontier markets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontier market'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested heavily in the frontier market last year.
|
Công ty đã đầu tư mạnh vào thị trường cận biên năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't anticipate the challenges of operating in a frontier market.
|
Họ đã không lường trước được những thách thức khi hoạt động tại một thị trường cận biên. |
| Nghi vấn |
Did the government support the development of the frontier market?
|
Chính phủ có hỗ trợ sự phát triển của thị trường cận biên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had invested in that frontier market last year; I would be rich now.
|
Ước gì tôi đã đầu tư vào thị trường mới nổi đó năm ngoái; giờ tôi đã giàu rồi. |
| Phủ định |
If only the company hadn't decided against entering the frontier market.
|
Giá như công ty đã không quyết định chống lại việc gia nhập thị trường mới nổi. |
| Nghi vấn |
If only we could understand why they wish they hadn't underestimated the potential of the frontier market?
|
Giá như chúng ta có thể hiểu tại sao họ ước họ đã không đánh giá thấp tiềm năng của thị trường mới nổi? |