(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-emerging market
C1

pre-emerging market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường tiền mới nổi thị trường sơ khai thị trường trước ngưỡng phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-emerging market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nền kinh tế đang phát triển nhỏ hơn và kém trưởng thành hơn so với một thị trường mới nổi. Những thị trường này thường có khả năng tiếp cận hạn chế với thị trường vốn và có thể được đặc trưng bởi sự bất ổn chính trị, khung pháp lý yếu kém và cơ sở hạ tầng kém phát triển.

Definition (English Meaning)

A developing economy that is smaller and less mature than an emerging market. These markets often have limited access to capital markets and may be characterized by political instability, weak regulatory frameworks, and underdeveloped infrastructure.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-emerging market'

  • "Investing in pre-emerging markets carries significant risks but also offers potentially high returns."

    "Đầu tư vào các thị trường tiền mới nổi mang lại rủi ro đáng kể nhưng cũng mang lại lợi nhuận tiềm năng cao."

  • "The company decided to explore opportunities in pre-emerging markets despite the challenges."

    "Công ty quyết định khám phá các cơ hội ở các thị trường tiền mới nổi mặc dù có những thách thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-emerging market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pre-emerging market (danh từ)
  • Adjective: pre-emerging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emerging market(thị trường mới nổi)
developing economy(nền kinh tế đang phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pre-emerging market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'pre-emerging market' chỉ các quốc gia có nền kinh tế đang ở giai đoạn sơ khai của quá trình phát triển, thậm chí còn kém phát triển hơn so với các thị trường mới nổi. Sự khác biệt chính nằm ở quy mô, mức độ tiếp cận vốn, và sự ổn định về chính trị và pháp lý. Thường các pre-emerging markets có nhiều rủi ro hơn cho các nhà đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-emerging market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)