developed market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có mức độ phát triển kinh tế cao và một hệ thống chính trị ổn định.
Definition (English Meaning)
A country that has a high level of economic development and a stable political system.
Ví dụ Thực tế với 'Developed market'
-
"Investing in a developed market often carries lower risk than investing in an emerging market."
"Đầu tư vào một thị trường phát triển thường mang lại rủi ro thấp hơn so với đầu tư vào một thị trường mới nổi."
-
"The company is focusing its expansion efforts on developed markets in Europe and North America."
"Công ty đang tập trung nỗ lực mở rộng vào các thị trường phát triển ở Châu Âu và Bắc Mỹ."
-
"Developed markets offer greater stability and regulatory oversight."
"Các thị trường phát triển mang lại sự ổn định và giám sát quy định lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developed market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: develop
- Adjective: developed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developed market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các quốc gia có nền kinh tế tiên tiến, cơ sở hạ tầng phát triển, mức sống cao, và thị trường tài chính hoạt động hiệu quả. Khái niệm này đối lập với 'emerging market' (thị trường mới nổi) hoặc 'developing market' (thị trường đang phát triển).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói đến sự hiện diện hoặc hoạt động của một công ty/thị trường trong một thị trường phát triển. 'Within' được dùng khi nói đến một khía cạnh cụ thể hoặc một phần của thị trường phát triển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.