(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resourceful
B2

resourceful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tháo vát có tài xoay sở giỏi ứng biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resourceful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tìm ra những cách thông minh để vượt qua khó khăn; tháo vát, có tài xoay sở.

Definition (English Meaning)

Able to find clever ways to overcome difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Resourceful'

  • "She is a very resourceful manager."

    "Cô ấy là một người quản lý rất tháo vát."

  • "We need a resourceful person to fix this problem."

    "Chúng ta cần một người tháo vát để giải quyết vấn đề này."

  • "He's very resourceful at finding ways to save money."

    "Anh ấy rất giỏi tìm cách tiết kiệm tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resourceful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: resourceful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (Kỹ năng mềm)

Ghi chú Cách dùng 'Resourceful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resourceful' mô tả khả năng sử dụng sáng tạo các nguồn lực có sẵn để giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh sự khéo léo, nhanh trí và khả năng thích ứng. Khác với 'clever' (thông minh) chỉ khả năng trí tuệ, 'resourceful' tập trung vào khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế. Nó cũng khác với 'ingenious' (tài tình, khéo léo) vốn ám chỉ sự sáng tạo độc đáo và mới lạ, trong khi 'resourceful' chỉ sự hiệu quả trong việc tận dụng những gì đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resourceful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)