(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fullness
B2

fullness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đầy đủ sự trọn vẹn sự đầy đặn tính chất đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fullness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đầy đủ, no đủ, trọn vẹn.

Definition (English Meaning)

The state of being full.

Ví dụ Thực tế với 'Fullness'

  • "She experienced the fullness of life."

    "Cô ấy đã trải nghiệm sự trọn vẹn của cuộc sống."

  • "The book captured the fullness of his experiences abroad."

    "Cuốn sách đã nắm bắt được sự trọn vẹn những trải nghiệm của anh ấy ở nước ngoài."

  • "She enjoyed the fullness of her retirement."

    "Cô ấy tận hưởng sự trọn vẹn của những năm tháng nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fullness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fullness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emptiness(sự trống rỗng)
lack(sự thiếu thốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fullness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái chứa đựng tối đa, hoặc sự trọn vẹn về mặt cảm xúc, kinh nghiệm. Khác với 'completion' (sự hoàn thành) thường chỉ đến việc kết thúc một công việc hoặc quá trình, 'fullness' nhấn mạnh đến cảm giác no đủ, viên mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

fullness of: thường dùng để chỉ sự đầy đủ về số lượng, mức độ. Ví dụ: the fullness of time (thời điểm chín muồi). fullness with: thường dùng để chỉ việc chứa đựng đầy một cái gì đó. Ví dụ: fullness with joy (tràn ngập niềm vui).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fullness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of the fullness of her heart, she decided to volunteer at the local shelter.
Vì trái tim tràn đầy tình yêu thương, cô ấy quyết định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Phủ định
Although there was fullness in the market, he didn't buy anything because he was on a tight budget.
Mặc dù chợ có rất nhiều hàng hóa, anh ấy không mua gì cả vì đang eo hẹp về tài chính.
Nghi vấn
Even though there was fullness in the fridge, did you still order takeout?
Ngay cả khi tủ lạnh đầy ắp đồ ăn, bạn vẫn gọi đồ ăn mang đi sao?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fullness of her heart was evident in her smile.
Sự viên mãn trong trái tim cô ấy thể hiện rõ trên nụ cười.
Phủ định
Isn't the fullness of the moon beautiful tonight?
Chẳng phải sự tròn đầy của mặt trăng tối nay rất đẹp sao?
Nghi vấn
Was the fullness of the event reflected in the speeches?
Sự trọn vẹn của sự kiện có được phản ánh trong các bài phát biểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)