fullness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fullness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đầy đủ, no đủ, trọn vẹn.
Definition (English Meaning)
The state of being full.
Ví dụ Thực tế với 'Fullness'
-
"She experienced the fullness of life."
"Cô ấy đã trải nghiệm sự trọn vẹn của cuộc sống."
-
"The book captured the fullness of his experiences abroad."
"Cuốn sách đã nắm bắt được sự trọn vẹn những trải nghiệm của anh ấy ở nước ngoài."
-
"She enjoyed the fullness of her retirement."
"Cô ấy tận hưởng sự trọn vẹn của những năm tháng nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fullness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fullness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fullness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái chứa đựng tối đa, hoặc sự trọn vẹn về mặt cảm xúc, kinh nghiệm. Khác với 'completion' (sự hoàn thành) thường chỉ đến việc kết thúc một công việc hoặc quá trình, 'fullness' nhấn mạnh đến cảm giác no đủ, viên mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
fullness of: thường dùng để chỉ sự đầy đủ về số lượng, mức độ. Ví dụ: the fullness of time (thời điểm chín muồi). fullness with: thường dùng để chỉ việc chứa đựng đầy một cái gì đó. Ví dụ: fullness with joy (tràn ngập niềm vui).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fullness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the fullness of her heart, she decided to volunteer at the local shelter.
|
Vì trái tim tràn đầy tình yêu thương, cô ấy quyết định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
| Phủ định |
Although there was fullness in the market, he didn't buy anything because he was on a tight budget.
|
Mặc dù chợ có rất nhiều hàng hóa, anh ấy không mua gì cả vì đang eo hẹp về tài chính. |
| Nghi vấn |
Even though there was fullness in the fridge, did you still order takeout?
|
Ngay cả khi tủ lạnh đầy ắp đồ ăn, bạn vẫn gọi đồ ăn mang đi sao? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fullness of her heart was evident in her smile.
|
Sự viên mãn trong trái tim cô ấy thể hiện rõ trên nụ cười. |
| Phủ định |
Isn't the fullness of the moon beautiful tonight?
|
Chẳng phải sự tròn đầy của mặt trăng tối nay rất đẹp sao? |
| Nghi vấn |
Was the fullness of the event reflected in the speeches?
|
Sự trọn vẹn của sự kiện có được phản ánh trong các bài phát biểu không? |