plumpness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumpness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự mũm mĩm; một mức độ đầy đặn hoặc tròn trịa vừa phải của cơ thể; đầy đặn một cách dễ chịu.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being plump; a moderate degree of fullness or roundness in the body; pleasantly stout.
Ví dụ Thực tế với 'Plumpness'
-
"Her plumpness gave her a youthful appearance."
"Sự mũm mĩm của cô ấy mang lại cho cô ấy một vẻ ngoài trẻ trung."
-
"The plumpness of the baby's cheeks was adorable."
"Sự mũm mĩm của đôi má em bé thật đáng yêu."
-
"He admired the plumpness of her figure."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự đầy đặn của dáng người cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plumpness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plumpness
- Adjective: plump
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Plumpness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plumpness' thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự đầy đặn khỏe mạnh và hấp dẫn, khác với 'obesity' (béo phì) mang nghĩa tiêu cực về sức khỏe. Nó thường dùng để miêu tả vẻ ngoài dễ thương, đáng yêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính của một vật thể hoặc người. Ví dụ: 'the plumpness of her cheeks'. Sử dụng 'with' để chỉ sự có mặt của thuộc tính đó. Ví dụ: 'a face with a touch of plumpness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumpness'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her plumpness complements her cheerful personality.
|
Sự mũm mĩm của cô ấy bổ sung cho tính cách vui vẻ của cô. |
| Phủ định |
Never have I seen such natural plumpness on a model.
|
Chưa bao giờ tôi thấy sự mũm mĩm tự nhiên như vậy trên một người mẫu. |
| Nghi vấn |
Should she become too plump, would her doctor advise a healthier diet?
|
Nếu cô ấy trở nên quá mũm mĩm, bác sĩ của cô ấy có khuyên nên có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn không? |