(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ functionalism
C1

functionalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa chức năng quan điểm chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa chức năng: Học thuyết cho rằng điều làm nên một suy nghĩ, mong muốn, nỗi đau (hoặc bất kỳ loại trạng thái tinh thần nào khác) không phụ thuộc vào cấu trúc bên trong của nó, mà chỉ phụ thuộc vào chức năng của nó, hoặc vai trò mà nó đóng, trong hệ thống nhận thức mà nó là một phần.

Definition (English Meaning)

The doctrine that what makes something a thought, desire, pain (or any other type of mental state) depends not on its internal constitution, but solely on its function, or the role it plays, in the cognitive system of which it is a part.

Ví dụ Thực tế với 'Functionalism'

  • "Functionalism, in the philosophy of mind, argues that mental states are defined by their causal roles."

    "Chủ nghĩa chức năng, trong triết học tâm trí, cho rằng các trạng thái tinh thần được định nghĩa bởi vai trò nhân quả của chúng."

  • "The functionalism of the building is evident in its efficient layout."

    "Chủ nghĩa chức năng của tòa nhà thể hiện rõ qua bố cục hiệu quả của nó."

  • "Sociologists use functionalism to analyze how different parts of society contribute to its stability."

    "Các nhà xã hội học sử dụng chủ nghĩa chức năng để phân tích cách các bộ phận khác nhau của xã hội đóng góp vào sự ổn định của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Functionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: functionalism
  • Adjective: functionalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purposivism(chủ nghĩa mục đích)
utilitarianism(chủ nghĩa vị lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

structure(cấu trúc)
function(chức năng)
purpose(mục đích)
role(vai trò)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Kiến trúc Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Functionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong triết học tâm trí, functionalism là một trong những lý thuyết chính cạnh tranh với chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa nhị nguyên. Nó tập trung vào vai trò nhân quả của trạng thái tinh thần hơn là bản chất vật chất của nó. Ví dụ, thay vì xác định 'đau' bằng sự kích hoạt của một số sợi thần kinh cụ thể (như một số hình thức của chủ nghĩa duy vật), functionalism sẽ xác định 'đau' bằng vai trò của nó trong việc gây ra hành vi trốn tránh, mong muốn loại bỏ kích thích và cảm giác khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'Functionalism *in* the philosophy of mind' – ám chỉ lĩnh vực mà functionalism đang được áp dụng.
of: 'The principles *of* functionalism' – ám chỉ các nguyên tắc cấu thành nên functionalism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Functionalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)