structuralism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structuralism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp diễn giải và phân tích các khía cạnh của nhận thức, hành vi, văn hóa và kinh nghiệm của con người, tập trung vào các mối quan hệ tương phản giữa các yếu tố trong một hệ thống khái niệm.
Definition (English Meaning)
A method of interpretation and analysis of aspects of human cognition, behavior, culture, and experience that focuses on relationships of contrast between elements in a conceptual system.
Ví dụ Thực tế với 'Structuralism'
-
"Structuralism revolutionized the study of language by focusing on underlying systems of rules."
"Chủ nghĩa cấu trúc đã cách mạng hóa việc nghiên cứu ngôn ngữ bằng cách tập trung vào các hệ thống quy tắc tiềm ẩn."
-
"Claude Lévi-Strauss applied structuralism to the study of kinship systems."
"Claude Lévi-Strauss đã áp dụng chủ nghĩa cấu trúc vào nghiên cứu các hệ thống thân tộc."
-
"Structuralism posits that our understanding of the world is shaped by the underlying structures of our minds."
"Chủ nghĩa cấu trúc cho rằng sự hiểu biết của chúng ta về thế giới được định hình bởi các cấu trúc tiềm ẩn trong tâm trí chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structuralism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: structuralism
- Adjective: structuralist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structuralism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Structuralism nhấn mạnh rằng ý nghĩa không nằm ở bản thân các yếu tố riêng lẻ, mà ở cấu trúc và mối quan hệ giữa chúng. Nó thường được sử dụng để phân tích các hệ thống văn hóa như ngôn ngữ, thần thoại và nghi lễ. Cần phân biệt với functionalism, tập trung vào chức năng của các yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'structuralism of language' (chủ nghĩa cấu trúc của ngôn ngữ); 'structuralism in anthropology' (chủ nghĩa cấu trúc trong nhân chủng học). 'Of' chỉ lĩnh vực được phân tích. 'In' chỉ ngành học áp dụng chủ nghĩa cấu trúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structuralism'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Apply structuralist principles to your literary analysis.
|
Áp dụng các nguyên tắc cấu trúc vào phân tích văn học của bạn. |
| Phủ định |
Don't dismiss alternative interpretations when considering structuralism.
|
Đừng bỏ qua những cách giải thích khác khi xem xét chủ nghĩa cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Please explain structuralism clearly to the students.
|
Vui lòng giải thích chủ nghĩa cấu trúc một cách rõ ràng cho sinh viên. |