seal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú sống ở biển, chủ yếu ở các vùng lạnh, có lông dày và lớp mỡ dưới da.
Definition (English Meaning)
A sea mammal that lives mainly in cold regions and has thick fur and blubber.
Ví dụ Thực tế với 'Seal'
-
"The seal balanced a ball on its nose."
"Con hải cẩu giữ thăng bằng một quả bóng trên mũi."
-
"The contract was sealed with a handshake."
"Hợp đồng được ký kết bằng một cái bắt tay."
-
"She used a vacuum sealer to seal the food."
"Cô ấy sử dụng máy hút chân không để đóng gói thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ các loài hải cẩu như harbor seal, grey seal, v.v. Cần phân biệt với các loài động vật biển khác như sư tử biển (sea lion) có tai ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
seal of: đề cập đến nguồn gốc hoặc đặc điểm của hải cẩu (e.g., the seal of approval). seal with: hành động niêm phong bằng con dấu (e.g., seal the envelope with wax).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.