(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seal
B1

seal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hải cẩu con dấu niêm phong bịt kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú sống ở biển, chủ yếu ở các vùng lạnh, có lông dày và lớp mỡ dưới da.

Definition (English Meaning)

A sea mammal that lives mainly in cold regions and has thick fur and blubber.

Ví dụ Thực tế với 'Seal'

  • "The seal balanced a ball on its nose."

    "Con hải cẩu giữ thăng bằng một quả bóng trên mũi."

  • "The contract was sealed with a handshake."

    "Hợp đồng được ký kết bằng một cái bắt tay."

  • "She used a vacuum sealer to seal the food."

    "Cô ấy sử dụng máy hút chân không để đóng gói thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close(đóng kín)
stamp(con dấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

open(mở)
leak(rò rỉ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Kỹ thuật Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Seal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các loài hải cẩu như harbor seal, grey seal, v.v. Cần phân biệt với các loài động vật biển khác như sư tử biển (sea lion) có tai ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

seal of: đề cập đến nguồn gốc hoặc đặc điểm của hải cẩu (e.g., the seal of approval). seal with: hành động niêm phong bằng con dấu (e.g., seal the envelope with wax).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)