walrus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walrus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú sống ở biển lớn với ngà và chân chèo, được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực.
Definition (English Meaning)
A large marine mammal with tusks and flippers, found in the Arctic regions.
Ví dụ Thực tế với 'Walrus'
-
"The walrus used its tusks to haul itself onto the ice."
"Con hải mã dùng ngà của nó để kéo mình lên băng."
-
"We saw a group of walruses basking in the sun."
"Chúng tôi thấy một nhóm hải mã đang phơi mình dưới ánh mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Walrus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: walrus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Walrus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'walrus' dùng để chỉ một loài động vật cụ thể, không có sắc thái đặc biệt. Nó khác với 'seal' (hải cẩu) ở chỗ walrus có ngà lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Walrus'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the explorer had approached cautiously, he would have observed the walrus sunbathing peacefully.
|
Nếu nhà thám hiểm đã tiếp cận một cách thận trọng, anh ấy đã có thể quan sát thấy con hải mã đang tắm nắng một cách yên bình. |
| Phủ định |
If the poachers had not hunted the walrus for its tusks, the population would not have decreased so drastically.
|
Nếu những kẻ săn trộm không săn hải mã để lấy ngà, số lượng quần thể đã không giảm mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the research team have understood the walrus's behavior better if they had spent more time observing it?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có hiểu rõ hơn về hành vi của hải mã nếu họ dành nhiều thời gian hơn để quan sát nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had seen a walrus at the zoo.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con hải mã ở sở thú. |
| Phủ định |
He told me that he had not known what a walrus looked like before.
|
Anh ấy nói với tôi rằng trước đây anh ấy đã không biết con hải mã trông như thế nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever touched a walrus.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng chạm vào một con hải mã chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That walrus is enormous, isn't it?
|
Con hải mã đó to lớn quá, đúng không? |
| Phủ định |
The walrus isn't swimming, is it?
|
Con hải mã không bơi, phải không? |
| Nghi vấn |
Walruses live in cold regions, don't they?
|
Hải mã sống ở vùng lạnh, đúng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the zoo closed, the children had seen a walrus.
|
Trước khi sở thú đóng cửa, bọn trẻ đã nhìn thấy một con hải mã. |
| Phủ định |
They had not realized that the walrus was so large until they saw it in person.
|
Họ đã không nhận ra rằng con hải mã lại to lớn đến vậy cho đến khi họ nhìn thấy nó tận mắt. |
| Nghi vấn |
Had anyone ever told you that walruses are surprisingly agile in the water?
|
Đã có ai từng nói với bạn rằng hải mã lại nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trong nước chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zoo has had a walrus for five years.
|
Sở thú đã có một con hải mã trong năm năm. |
| Phủ định |
I haven't ever seen a walrus in the wild.
|
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một con hải mã nào trong tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Has she ever touched a walrus?
|
Cô ấy đã từng chạm vào con hải mã bao giờ chưa? |