(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walrus
B1

walrus

noun

Nghĩa tiếng Việt

hải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walrus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú sống ở biển lớn với ngà và chân chèo, được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực.

Definition (English Meaning)

A large marine mammal with tusks and flippers, found in the Arctic regions.

Ví dụ Thực tế với 'Walrus'

  • "The walrus used its tusks to haul itself onto the ice."

    "Con hải mã dùng ngà của nó để kéo mình lên băng."

  • "We saw a group of walruses basking in the sun."

    "Chúng tôi thấy một nhóm hải mã đang phơi mình dưới ánh mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walrus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: walrus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Walrus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'walrus' dùng để chỉ một loài động vật cụ thể, không có sắc thái đặc biệt. Nó khác với 'seal' (hải cẩu) ở chỗ walrus có ngà lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walrus'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the explorer had approached cautiously, he would have observed the walrus sunbathing peacefully.
Nếu nhà thám hiểm đã tiếp cận một cách thận trọng, anh ấy đã có thể quan sát thấy con hải mã đang tắm nắng một cách yên bình.
Phủ định
If the poachers had not hunted the walrus for its tusks, the population would not have decreased so drastically.
Nếu những kẻ săn trộm không săn hải mã để lấy ngà, số lượng quần thể đã không giảm mạnh như vậy.
Nghi vấn
Would the research team have understood the walrus's behavior better if they had spent more time observing it?
Liệu nhóm nghiên cứu có hiểu rõ hơn về hành vi của hải mã nếu họ dành nhiều thời gian hơn để quan sát nó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had seen a walrus at the zoo.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con hải mã ở sở thú.
Phủ định
He told me that he had not known what a walrus looked like before.
Anh ấy nói với tôi rằng trước đây anh ấy đã không biết con hải mã trông như thế nào.
Nghi vấn
She asked if I had ever touched a walrus.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng chạm vào một con hải mã chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That walrus is enormous, isn't it?
Con hải mã đó to lớn quá, đúng không?
Phủ định
The walrus isn't swimming, is it?
Con hải mã không bơi, phải không?
Nghi vấn
Walruses live in cold regions, don't they?
Hải mã sống ở vùng lạnh, đúng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the zoo closed, the children had seen a walrus.
Trước khi sở thú đóng cửa, bọn trẻ đã nhìn thấy một con hải mã.
Phủ định
They had not realized that the walrus was so large until they saw it in person.
Họ đã không nhận ra rằng con hải mã lại to lớn đến vậy cho đến khi họ nhìn thấy nó tận mắt.
Nghi vấn
Had anyone ever told you that walruses are surprisingly agile in the water?
Đã có ai từng nói với bạn rằng hải mã lại nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trong nước chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The zoo has had a walrus for five years.
Sở thú đã có một con hải mã trong năm năm.
Phủ định
I haven't ever seen a walrus in the wild.
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một con hải mã nào trong tự nhiên.
Nghi vấn
Has she ever touched a walrus?
Cô ấy đã từng chạm vào con hải mã bao giờ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)