finicky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finicky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá kỹ tính hoặc cầu kỳ; khó làm hài lòng; kiểu cách, khó tính.
Definition (English Meaning)
Excessively particular or fastidious; difficult to please; fussy.
Ví dụ Thực tế với 'Finicky'
-
"My cat is very finicky about what she eats."
"Con mèo của tôi rất khó tính về những gì nó ăn."
-
"He's such a finicky eater that it's hard to cook for him."
"Anh ấy là một người ăn uống rất khó tính nên rất khó để nấu ăn cho anh ấy."
-
"The baby is finicky and refuses to eat anything but pureed carrots."
"Đứa bé rất khó tính và từ chối ăn bất cứ thứ gì ngoài cà rốt nghiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finicky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: finicky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finicky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'finicky' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khó tính, đòi hỏi quá mức và thường gây khó chịu cho người khác. Nó thường được dùng để mô tả người khó tính trong ăn uống, quần áo, hoặc có những yêu cầu đặc biệt khó đáp ứng. Khác với 'fastidious' mang nghĩa tỉ mỉ, cẩn thận và có thể mang tính tích cực, 'finicky' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc làm hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', nó chỉ ra lĩnh vực mà ai đó khó tính về. Ví dụ: 'He is finicky about his food.' Khi đi với 'with', nó cũng tương tự, chỉ ra sự khó tính với một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She is finicky with her appearance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finicky'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My cat is finicky about her food.
|
Con mèo của tôi rất kén chọn thức ăn. |
| Phủ định |
She is not finicky about clothes, she buys whatever she likes.
|
Cô ấy không kén chọn quần áo, cô ấy mua bất cứ thứ gì cô ấy thích. |
| Nghi vấn |
Is he finicky about the temperature of his coffee?
|
Anh ấy có khó tính về nhiệt độ cà phê của mình không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef is finicky about the ingredients he uses.
|
Đầu bếp rất kỹ tính về các nguyên liệu anh ấy sử dụng. |
| Phủ định |
She is not finicky about the brand of coffee she drinks.
|
Cô ấy không quá kén chọn về nhãn hiệu cà phê mà cô ấy uống. |
| Nghi vấn |
Is he finicky about the temperature of his tea?
|
Anh ấy có kỹ tính về nhiệt độ trà của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be being finicky about the decorations for her party tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đang kén chọn về việc trang trí cho bữa tiệc của cô ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be being finicky about the brand of coffee he drinks.
|
Anh ấy sẽ không kén chọn về nhãn hiệu cà phê mà anh ấy uống. |
| Nghi vấn |
Will they be being finicky about which restaurant to choose for dinner?
|
Liệu họ có đang kén chọn về việc chọn nhà hàng nào cho bữa tối không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been being finicky about her food choices lately.
|
Cô ấy dạo gần đây đã rất kén chọn về các lựa chọn thức ăn của mình. |
| Phủ định |
He hasn't been being finicky about the project details.
|
Anh ấy đã không quá cầu kỳ về các chi tiết của dự án. |
| Nghi vấn |
Has the baby been being finicky about his naps?
|
Em bé có đang khó chịu về giấc ngủ trưa của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a finicky eater.
|
Anh ấy là một người kén ăn. |
| Phủ định |
She is not finicky about her clothes.
|
Cô ấy không kén chọn về quần áo của mình. |
| Nghi vấn |
Is he finicky about the temperature of his tea?
|
Anh ấy có khó tính về nhiệt độ của trà không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dog is more finicky than my cat when it comes to food.
|
Con chó của tôi kén ăn hơn con mèo của tôi khi nói đến thức ăn. |
| Phủ định |
She is not as finicky as her brother about the details of the project.
|
Cô ấy không kỹ tính bằng anh trai của mình về các chi tiết của dự án. |
| Nghi vấn |
Is he the most finicky eater in the family?
|
Có phải anh ấy là người kén ăn nhất trong gia đình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's finicky eating habits drive my parents crazy.
|
Thói quen ăn uống khó tính của anh trai tôi làm bố mẹ tôi phát điên. |
| Phủ định |
The twins' finicky preferences aren't always accommodated at restaurants.
|
Sở thích khó tính của cặp song sinh không phải lúc nào cũng được đáp ứng tại các nhà hàng. |
| Nghi vấn |
Is Emily's cat finicky about the brand of food it eats?
|
Mèo của Emily có kén chọn về nhãn hiệu thức ăn nó ăn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be a finicky eater, refusing to try anything new.
|
Cô ấy từng là một người kén ăn, từ chối thử bất cứ thứ gì mới. |
| Phủ định |
He didn't use to be so finicky about his coffee; he'd drink anything.
|
Anh ấy đã từng không quá khó tính về cà phê của mình; anh ấy uống bất cứ thứ gì. |
| Nghi vấn |
Did your dog use to be this finicky about his toys, or is it a new thing?
|
Con chó của bạn có từng khó tính về đồ chơi của nó như thế này không, hay đó là một điều mới? |