(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ future-oriented
C1

future-oriented

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hướng đến tương lai có định hướng tương lai tập trung vào tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng đến tương lai, quan tâm hoặc tập trung vào tương lai.

Definition (English Meaning)

Concerned with or directed towards the future.

Ví dụ Thực tế với 'Future-oriented'

  • "The company is future-oriented, investing heavily in research and development."

    "Công ty hướng đến tương lai, đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển."

  • "We need future-oriented policies to address climate change."

    "Chúng ta cần các chính sách hướng đến tương lai để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "Future-oriented thinking is crucial for success in the business world."

    "Tư duy hướng đến tương lai là rất quan trọng để thành công trong thế giới kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Future-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: future-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strategic planning(lập kế hoạch chiến lược)
innovation(sự đổi mới)
long-term goals(mục tiêu dài hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Future-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'future-oriented' thường được sử dụng để mô tả người, tổ chức, kế hoạch hoặc chiến lược mà chú trọng đến việc lập kế hoạch và chuẩn bị cho những gì có thể xảy ra trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự chủ động và tầm nhìn xa. Khác với 'present-oriented' (chỉ tập trung vào hiện tại) hoặc 'past-oriented' (chỉ tập trung vào quá khứ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Khi sử dụng 'in', nó thường kết hợp với một cụm danh từ cụ thể để chỉ ra lĩnh vực mà sự hướng tới tương lai được thể hiện. Ví dụ: 'future-oriented in technology'. Khi sử dụng 'towards', nó chỉ ra một hướng đi hoặc mục tiêu cụ thể trong tương lai. Ví dụ: 'future-oriented towards sustainable development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Future-oriented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)