(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ past-oriented
C1

past-oriented

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hướng về quá khứ coi trọng quá khứ có khuynh hướng về quá khứ đặt nặng quá khứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Past-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng về quá khứ; có xu hướng tập trung hoặc quan tâm đến quá khứ; có khuynh hướng đắm chìm vào những trải nghiệm hoặc sự kiện đã qua.

Definition (English Meaning)

Focused on or concerned with the past; tending to dwell on past experiences or events.

Ví dụ Thực tế với 'Past-oriented'

  • "The society is very past-oriented, emphasizing tradition and heritage."

    "Xã hội đó rất hướng về quá khứ, nhấn mạnh vào truyền thống và di sản."

  • "He had a past-oriented view of politics, always comparing current events to historical precedents."

    "Anh ấy có một cái nhìn chính trị hướng về quá khứ, luôn so sánh các sự kiện hiện tại với các tiền lệ lịch sử."

  • "Some argue that modern society is becoming less past-oriented as technology advances."

    "Một số người cho rằng xã hội hiện đại đang trở nên ít hướng về quá khứ hơn khi công nghệ phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Past-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: past-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nostalgia(sự hoài niệm)
legacy(di sản)
memory(ký ức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Past-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả cá nhân, xã hội, hoặc nền văn hóa có xu hướng coi trọng quá khứ, học hỏi từ quá khứ hoặc bị ảnh hưởng nặng nề bởi quá khứ. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: trân trọng lịch sử) hoặc tiêu cực (ví dụ: sống trong quá khứ, không tiến lên). Cần phân biệt với 'backward-looking' có nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự lạc hậu và thiếu tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', thường là 'past-oriented in their thinking' (hướng về quá khứ trong tư duy của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Past-oriented'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were less past-oriented, he might enjoy living in the present more.
Nếu anh ấy ít hướng về quá khứ hơn, anh ấy có thể thích sống trong hiện tại hơn.
Phủ định
If she weren't so past-oriented, she wouldn't dwell on her regrets so much.
Nếu cô ấy không quá hướng về quá khứ, cô ấy sẽ không chìm đắm trong những hối tiếc của mình nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would he be happier if he weren't so past-oriented?
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy không quá hướng về quá khứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)