(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ present-oriented
C1

present-oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tập trung vào hiện tại hướng đến hiện tại chú trọng hiện tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung chủ yếu vào thời điểm hiện tại, hơn là quá khứ hoặc tương lai.

Definition (English Meaning)

Focused primarily on the present moment, rather than the past or future.

Ví dụ Thực tế với 'Present-oriented'

  • "Children are naturally more present-oriented than adults."

    "Trẻ em thường có xu hướng tập trung vào hiện tại hơn người lớn."

  • "The company's present-oriented strategy led to short-term gains but long-term problems."

    "Chiến lược tập trung vào hiện tại của công ty đã dẫn đến lợi nhuận ngắn hạn nhưng gây ra những vấn đề dài hạn."

  • "A present-oriented approach to therapy can help individuals manage anxiety."

    "Một cách tiếp cận trị liệu tập trung vào hiện tại có thể giúp các cá nhân kiểm soát sự lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Present-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: present-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

focused on the present(tập trung vào hiện tại)
living in the moment(sống trong khoảnh khắc)
here-and-now(ở đây và ngay bây giờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học Quản lý thời gian

Ghi chú Cách dùng 'Present-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả một người, một quyết định, hoặc một chiến lược có xu hướng tập trung vào những gì đang xảy ra ngay bây giờ và ít quan tâm đến hậu quả lâu dài hoặc những bài học từ quá khứ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, quản lý thời gian và ra quyết định. Khác với 'future-oriented' (hướng tới tương lai) hoặc 'past-oriented' (hướng tới quá khứ), 'present-oriented' nhấn mạnh sự tức thời và trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường theo sau bởi một cụm danh từ hoặc một hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He is present-oriented in his work' (Anh ấy tập trung vào hiện tại trong công việc của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Present-oriented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)