(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forward-looking
C1

forward-looking

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tầm nhìn xa hướng tới tương lai biết nhìn xa trông rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forward-looking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự quan tâm và lo ngại đến các sự kiện hoặc sự phát triển trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Having or showing an interest in and concern for future events or developments.

Ví dụ Thực tế với 'Forward-looking'

  • "The company is adopting a forward-looking approach to environmental issues."

    "Công ty đang áp dụng một cách tiếp cận có tầm nhìn xa đối với các vấn đề môi trường."

  • "We need forward-looking policies to address climate change."

    "Chúng ta cần các chính sách có tầm nhìn xa để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "The government has adopted a forward-looking budget."

    "Chính phủ đã thông qua một ngân sách có tầm nhìn xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forward-looking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: forward-looking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortsighted(thiển cận)
retrogressive(lạc hậu)
reactive(phản ứng (bị động))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Forward-looking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch, chính sách, hoặc cá nhân có tầm nhìn xa, chú trọng đến những tác động lâu dài và chuẩn bị cho những thay đổi có thể xảy ra. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chủ động và tiến bộ. Khác với 'short-sighted' (thiển cận) hoặc 'reactive' (phản ứng bị động), 'forward-looking' nhấn mạnh việc dự đoán và chuẩn bị trước thay vì chỉ đối phó với những vấn đề hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forward-looking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)