(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ future potential
B2

future potential

Danh từ (khi dùng như một cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tiềm năng tương lai khả năng phát triển trong tương lai cơ hội trong tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future potential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc cơ hội để điều gì đó xảy ra hoặc đạt được trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The possibility of something happening or being achieved in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Future potential'

  • "The company has great future potential in the renewable energy sector."

    "Công ty có tiềm năng phát triển lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."

  • "Investing in education is an investment in our future potential."

    "Đầu tư vào giáo dục là đầu tư vào tiềm năng tương lai của chúng ta."

  • "This technology has enormous future potential."

    "Công nghệ này có tiềm năng tương lai to lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Future potential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: future, potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

future prospects(triển vọng tương lai)
future possibilities(khả năng trong tương lai)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited prospects(triển vọng hạn chế)
dead end(ngõ cụt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (Kinh tế Khoa học Đời sống)

Ghi chú Cách dùng 'Future potential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tiềm năng phát triển, thành công, hoặc sự tiến bộ trong tương lai. 'Future' nhấn mạnh đến thời điểm sau này, trong khi 'potential' chỉ ra khả năng hiện tại có thể được khai thác để đạt được điều gì đó lớn hơn. Nó mang sắc thái tích cực, hướng đến những điều tốt đẹp có thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

‘Future potential for’ dùng để chỉ tiềm năng cho một mục đích, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'future potential for growth'. ‘Future potential in’ dùng để chỉ tiềm năng trong một lĩnh vực, ngành nghề nào đó. Ví dụ: 'future potential in AI'. ‘Future potential of’ dùng để chỉ tiềm năng của một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'future potential of this technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Future potential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)