future prospects
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future prospects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ hội hoặc khả năng thành công hoặc tiến bộ trong tương lai.
Definition (English Meaning)
Chances or possibilities for success or advancement in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Future prospects'
-
"The company has good future prospects for growth in the Asian market."
"Công ty có triển vọng phát triển tốt trong tương lai tại thị trường châu Á."
-
"Graduates with computer science degrees have excellent future prospects."
"Sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học máy tính có triển vọng nghề nghiệp tương lai rất tốt."
-
"The project's future prospects depend on securing additional funding."
"Triển vọng tương lai của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn vốn bổ sung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Future prospects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prospect
- Adjective: future
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Future prospects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'future prospects' thường được sử dụng để mô tả tiềm năng phát triển, cơ hội nghề nghiệp, hoặc khả năng thành công trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh đến những điều tích cực và hứa hẹn có thể xảy ra trong tương lai. Khác với 'future possibilities' mang tính chung chung hơn, 'future prospects' thường liên quan đến những triển vọng rõ ràng và có cơ sở hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà các triển vọng hướng đến. Ví dụ: 'good prospects for promotion' (triển vọng tốt cho việc thăng chức).
* **of:** Dùng để chỉ bản chất hoặc loại hình của các triển vọng. Ví dụ: 'prospects of success' (triển vọng thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Future prospects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.