fx forward
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fx forward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận trao đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác vào một ngày cụ thể trong tương lai với một tỷ giá đã được thỏa thuận ngày hôm nay. Đây là một loại hợp đồng kỳ hạn ngoại hối.
Definition (English Meaning)
An agreement to exchange one currency for another on a specific future date at a rate agreed upon today.
Ví dụ Thực tế với 'Fx forward'
-
"The company entered into an FX forward to hedge against currency fluctuations."
"Công ty đã ký kết một hợp đồng kỳ hạn ngoại hối để phòng ngừa rủi ro biến động tiền tệ."
-
"FX forwards are commonly used by businesses to manage exchange rate risk."
"Hợp đồng kỳ hạn ngoại hối thường được các doanh nghiệp sử dụng để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái."
-
"The bank offers a range of FX forward contracts to its clients."
"Ngân hàng cung cấp một loạt các hợp đồng kỳ hạn ngoại hối cho khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fx forward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fx forward (hợp đồng kỳ hạn ngoại hối)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fx forward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hợp đồng kỳ hạn ngoại hối (FX forward) được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái hoặc để đầu cơ vào sự biến động tỷ giá. Khác với giao dịch giao ngay (spot transaction) được thực hiện ngay lập tức, FX forward được thực hiện vào một thời điểm trong tương lai. Nó khác với FX swap ở chỗ FX swap bao gồm cả giao dịch giao ngay và kỳ hạn, trong khi FX forward chỉ bao gồm giao dịch kỳ hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: Sử dụng để chỉ ngày thực hiện hợp đồng (ví dụ: 'on expiry'). * for: Sử dụng để chỉ mục đích của việc sử dụng hợp đồng (ví dụ: 'used for hedging').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fx forward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.