gaffer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm chính về ánh sáng trong một đơn vị sản xuất phim điện ảnh hoặc truyền hình.
Definition (English Meaning)
The chief electrician in a motion-picture or television production unit.
Ví dụ Thực tế với 'Gaffer'
-
"The gaffer carefully positioned the lights to create the desired mood."
"Người phụ trách ánh sáng cẩn thận đặt đèn để tạo ra tâm trạng mong muốn."
-
"The gaffer was setting up the key light."
"Người phụ trách ánh sáng đang thiết lập đèn chính."
-
"He started as a grip and worked his way up to gaffer."
"Anh ấy bắt đầu làm công việc hỗ trợ và leo lên vị trí người phụ trách ánh sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gaffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gaffer là người đứng đầu đội ngũ kỹ thuật điện trên phim trường. Họ làm việc trực tiếp dưới sự chỉ đạo của đạo diễn hình ảnh (director of photography) để thiết lập và điều chỉnh ánh sáng theo yêu cầu của cảnh quay. Nhiệm vụ của gaffer không chỉ là cung cấp ánh sáng, mà còn tạo ra bầu không khí và hiệu ứng ánh sáng phù hợp với câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Usually used in the context 'under the direction of' referring to the director of photography's guidance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaffer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.