(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaffer
B2

gaffer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người phụ trách ánh sáng trưởng nhóm ánh sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaffer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chịu trách nhiệm chính về ánh sáng trong một đơn vị sản xuất phim điện ảnh hoặc truyền hình.

Definition (English Meaning)

The chief electrician in a motion-picture or television production unit.

Ví dụ Thực tế với 'Gaffer'

  • "The gaffer carefully positioned the lights to create the desired mood."

    "Người phụ trách ánh sáng cẩn thận đặt đèn để tạo ra tâm trạng mong muốn."

  • "The gaffer was setting up the key light."

    "Người phụ trách ánh sáng đang thiết lập đèn chính."

  • "He started as a grip and worked his way up to gaffer."

    "Anh ấy bắt đầu làm công việc hỗ trợ và leo lên vị trí người phụ trách ánh sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaffer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaffer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chief electrician(người phụ trách điện)
lighting technician(kỹ thuật viên ánh sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

best boy(phụ tá trưởng ánh sáng (thường là người phụ tá trực tiếp của gaffer))
director of photography(đạo diễn hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Gaffer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gaffer là người đứng đầu đội ngũ kỹ thuật điện trên phim trường. Họ làm việc trực tiếp dưới sự chỉ đạo của đạo diễn hình ảnh (director of photography) để thiết lập và điều chỉnh ánh sáng theo yêu cầu của cảnh quay. Nhiệm vụ của gaffer không chỉ là cung cấp ánh sáng, mà còn tạo ra bầu không khí và hiệu ứng ánh sáng phù hợp với câu chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Usually used in the context 'under the direction of' referring to the director of photography's guidance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaffer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)