galvanization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galvanization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phủ một lớp kẽm bảo vệ lên thép hoặc sắt để ngăn ngừa gỉ sét.
Definition (English Meaning)
The process of applying a protective zinc coating to steel or iron to prevent rusting.
Ví dụ Thực tế với 'Galvanization'
-
"The galvanization of the bridge's steel beams ensured its longevity in the harsh coastal environment."
"Việc mạ kẽm các dầm thép của cây cầu đảm bảo tuổi thọ của nó trong môi trường ven biển khắc nghiệt."
-
"Galvanization is a common technique used to protect metal structures from the elements."
"Mạ kẽm là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để bảo vệ các cấu trúc kim loại khỏi các yếu tố môi trường."
-
"Hot-dip galvanization is one of the most effective methods for preventing rust."
"Mạ kẽm nhúng nóng là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa gỉ sét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Galvanization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: galvanization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Galvanization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Galvanization là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Nó tạo ra một lớp rào cản vật lý và cũng cung cấp bảo vệ catốt, có nghĩa là kẽm sẽ bị ăn mòn trước thép hoặc sắt, do đó bảo vệ kim loại nền. Sự khác biệt chính so với các phương pháp bảo vệ khác như sơn là lớp kẽm có thể tự liền lại (self-healing) khi bị xước nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Galvanization of' được sử dụng để chỉ đối tượng được mạ kẽm (ví dụ: galvanization of steel). 'Galvanization with' thường ít được sử dụng hơn, nhưng có thể đề cập đến vật liệu mạ (ví dụ: galvanization with zinc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Galvanization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.