e-sports
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-sports'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các trò chơi điện tử thi đấu, thường được chơi cho khán giả, điển hình là bởi các tuyển thủ chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
Competitive video gaming, often played for spectators, typically by professional players.
Ví dụ Thực tế với 'E-sports'
-
"E-sports has become a multi-billion dollar industry."
"Thể thao điện tử đã trở thành một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la."
-
"The e-sports industry is growing rapidly worldwide."
"Ngành công nghiệp thể thao điện tử đang phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới."
-
"Many universities now offer e-sports scholarships."
"Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp học bổng thể thao điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'E-sports'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: e-sports (số nhiều hoặc không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'E-sports'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
E-sports nhấn mạnh tính cạnh tranh và chuyên nghiệp của việc chơi game, khác với việc chơi game giải trí thông thường. Nó bao gồm nhiều thể loại game khác nhau, từ chiến lược thời gian thực (RTS) đến đấu trường trực tuyến nhiều người chơi (MOBA), bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS), và thể thao mô phỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in e-sports:** tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực e-sports (ví dụ: 'He is a professional player in e-sports').
* **for e-sports:** dành cho e-sports (ví dụ: 'A new gaming chair designed for e-sports').
* **of e-sports:** thuộc về hoặc liên quan đến e-sports (ví dụ: 'The future of e-sports').
Ngữ pháp ứng dụng với 'E-sports'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he enjoyed watching e-sports.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy thích xem thể thao điện tử. |
| Phủ định |
She said that she did not think e-sports was a real sport.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không nghĩ thể thao điện tử là một môn thể thao thực sự. |
| Nghi vấn |
They asked if we were interested in playing e-sports.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có hứng thú chơi thể thao điện tử không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
E-sports is becoming increasingly popular among young adults.
|
Thể thao điện tử ngày càng trở nên phổ biến đối với giới trẻ. |
| Phủ định |
E-sports is not just a game; it's a serious profession for many.
|
Thể thao điện tử không chỉ là một trò chơi; nó là một nghề nghiệp nghiêm túc đối với nhiều người. |
| Nghi vấn |
Is e-sports recognized as an official sport in your country?
|
Thể thao điện tử có được công nhận là một môn thể thao chính thức ở nước bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to invest heavily in e-sports next year.
|
Họ sẽ đầu tư mạnh vào thể thao điện tử vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to pursue a career in e-sports due to the risks involved.
|
Cô ấy sẽ không theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thể thao điện tử vì những rủi ro liên quan. |
| Nghi vấn |
Are you going to watch the e-sports tournament this weekend?
|
Bạn có định xem giải đấu thể thao điện tử vào cuối tuần này không? |