alpha
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp (Α, α).
Definition (English Meaning)
The first letter of the Greek alphabet (Α, α).
Ví dụ Thực tế với 'Alpha'
-
"Alpha is the first letter of the Greek alphabet."
"Alpha là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp."
-
"The alpha version of the software has many bugs."
"Phiên bản alpha của phần mềm có nhiều lỗi."
-
"He's considered the alpha in his social circle."
"Anh ấy được coi là người có ảnh hưởng nhất trong vòng tròn xã hội của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alpha'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học để biểu thị một biến số hoặc một hằng số. Trong tài chính, alpha thường được dùng để chỉ lợi nhuận vượt trội so với thị trường của một khoản đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.