(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha
B2

alpha

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

alpha (chữ cái Hy Lạp) bắt đầu thống trị phiên bản alpha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp (Α, α).

Definition (English Meaning)

The first letter of the Greek alphabet (Α, α).

Ví dụ Thực tế với 'Alpha'

  • "Alpha is the first letter of the Greek alphabet."

    "Alpha là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp."

  • "The alpha version of the software has many bugs."

    "Phiên bản alpha của phần mềm có nhiều lỗi."

  • "He's considered the alpha in his social circle."

    "Anh ấy được coi là người có ảnh hưởng nhất trong vòng tròn xã hội của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

omega(cuối cùng)
follower(người theo sau)

Từ liên quan (Related Words)

beta(beta)
alphabet(bảng chữ cái)
sigma(sigma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Toán học Khoa học Kinh doanh Tài chính Ngôn ngữ học Đời sống hàng ngày)

Ghi chú Cách dùng 'Alpha'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học để biểu thị một biến số hoặc một hằng số. Trong tài chính, alpha thường được dùng để chỉ lợi nhuận vượt trội so với thị trường của một khoản đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)