gangue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoáng chất vô giá trị hoặc không có giá trị kinh tế bao quanh hoặc trộn lẫn với khoáng vật có giá trị trong một mỏ quặng.
Definition (English Meaning)
The commercially worthless material that surrounds, or is closely mixed with, a wanted mineral in an ore deposit.
Ví dụ Thực tế với 'Gangue'
-
"The gangue must be separated from the ore before the valuable metals can be extracted."
"Gangue phải được tách ra khỏi quặng trước khi các kim loại có giá trị có thể được chiết xuất."
-
"The analysis showed a high percentage of gangue in the sample."
"Phân tích cho thấy một tỷ lệ cao gangue trong mẫu."
-
"Removing the gangue is a costly but necessary part of the mining process."
"Việc loại bỏ gangue là một phần tốn kém nhưng cần thiết của quá trình khai thác mỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gangue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gangue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gangue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gangue là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực khai khoáng, chỉ các khoáng vật không mong muốn lẫn trong quặng. Nó khác với quặng (ore) là phần chứa các khoáng vật có giá trị kinh tế. Việc loại bỏ gangue là một bước quan trọng trong quá trình luyện kim để tinh chế kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gangue 'in' a mine (gangue trong một mỏ). Gangue 'from' an ore sample (gangue từ một mẫu quặng). Các giới từ này cho biết vị trí hoặc nguồn gốc của gangue.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.