ore
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chất rắn tự nhiên chứa kim loại hoặc khoáng chất có giá trị có thể được khai thác một cách có lợi.
Definition (English Meaning)
A naturally occurring solid material from which a metal or valuable mineral can be extracted profitably.
Ví dụ Thực tế với 'Ore'
-
"The iron ore is transported to the steel mill for processing."
"Quặng sắt được vận chuyển đến nhà máy thép để chế biến."
-
"This region is rich in deposits of copper ore."
"Khu vực này giàu có về trữ lượng quặng đồng."
-
"The company plans to extract ore from the newly discovered mine."
"Công ty dự định khai thác quặng từ mỏ mới được phát hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ore' đề cập đến loại đá hoặc khoáng chất chứa đủ kim loại để việc khai thác trở nên kinh tế. Chất lượng của quặng được đánh giá dựa trên hàm lượng kim loại và chi phí khai thác. Ví dụ: 'iron ore' (quặng sắt), 'copper ore' (quặng đồng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ore of' được sử dụng để chỉ loại quặng chứa một kim loại cụ thể (ví dụ: 'ore of iron'). 'ore from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của quặng (ví dụ: 'ore from the mine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.