(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ore
B1

ore

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quặng khoáng sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật chất rắn tự nhiên chứa kim loại hoặc khoáng chất có giá trị có thể được khai thác một cách có lợi.

Definition (English Meaning)

A naturally occurring solid material from which a metal or valuable mineral can be extracted profitably.

Ví dụ Thực tế với 'Ore'

  • "The iron ore is transported to the steel mill for processing."

    "Quặng sắt được vận chuyển đến nhà máy thép để chế biến."

  • "This region is rich in deposits of copper ore."

    "Khu vực này giàu có về trữ lượng quặng đồng."

  • "The company plans to extract ore from the newly discovered mine."

    "Công ty dự định khai thác quặng từ mỏ mới được phát hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng sản học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ore' đề cập đến loại đá hoặc khoáng chất chứa đủ kim loại để việc khai thác trở nên kinh tế. Chất lượng của quặng được đánh giá dựa trên hàm lượng kim loại và chi phí khai thác. Ví dụ: 'iron ore' (quặng sắt), 'copper ore' (quặng đồng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'ore of' được sử dụng để chỉ loại quặng chứa một kim loại cụ thể (ví dụ: 'ore of iron'). 'ore from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của quặng (ví dụ: 'ore from the mine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)