gardening shears
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gardening shears'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ giống như kéo, nhưng lớn hơn và khỏe hơn, được sử dụng để tỉa và cắt tỉa cây trong vườn.
Definition (English Meaning)
A tool resembling scissors, but larger and stronger, used for pruning and trimming plants in a garden.
Ví dụ Thực tế với 'Gardening shears'
-
"She used gardening shears to prune the overgrown rose bushes."
"Cô ấy dùng kéo tỉa vườn để cắt tỉa những bụi hoa hồng mọc um tùm."
-
"Always clean your gardening shears after each use to prevent the spread of disease."
"Luôn vệ sinh kéo tỉa vườn sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."
-
"These gardening shears are sharp and make pruning easy."
"Cái kéo tỉa vườn này sắc bén và giúp việc cắt tỉa trở nên dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gardening shears'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gardening shears
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gardening shears'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'scissors' thường dùng trong gia đình, 'shears' nói chung và 'gardening shears' nói riêng có lưỡi dày và khỏe hơn để cắt cành cây, lá dày, hoặc các vật liệu cứng hơn. 'Pruning shears' (kéo tỉa cành) là một loại cụ thể hơn của 'gardening shears', thường nhỏ gọn hơn và được thiết kế để cắt cành nhỏ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'with': được sử dụng để chỉ đối tượng bị tác động bởi kéo cắt. Ví dụ: "He cut the roses with gardening shears." (Anh ấy cắt hoa hồng bằng kéo tỉa vườn.)
* 'for': được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của kéo cắt. Ví dụ: "These gardening shears are perfect for trimming hedges." (Chiếc kéo tỉa vườn này rất phù hợp để cắt tỉa hàng rào.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gardening shears'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.