(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pruning shears
B1

pruning shears

noun

Nghĩa tiếng Việt

kéo tỉa cành kéo cắt tỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pruning shears'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để cắt tỉa các cành cây không mong muốn khỏi cây hoặc bụi cây.

Definition (English Meaning)

A tool for cutting away unwanted branches from a tree or bush.

Ví dụ Thực tế với 'Pruning shears'

  • "She used pruning shears to trim the overgrown branches."

    "Cô ấy đã dùng kéo tỉa cành để cắt tỉa những cành cây mọc um tùm."

  • "The gardener used pruning shears to shape the hedge."

    "Người làm vườn đã dùng kéo tỉa cành để tạo hình hàng rào."

  • "Make sure your pruning shears are sharp before you start trimming."

    "Hãy chắc chắn rằng kéo tỉa cành của bạn sắc bén trước khi bạn bắt đầu cắt tỉa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pruning shears'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pruning shears
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

loppers(kéo cắt cành lớn (có tay cầm dài))
gardening gloves(găng tay làm vườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Pruning shears'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Pruning shears” luôn ở dạng số nhiều vì nó là một dụng cụ có hai lưỡi cắt. Nó khác với “scissors” (kéo) ở chỗ nó thường mạnh mẽ hơn và được thiết kế đặc biệt để cắt các vật liệu dày như cành cây. So với “loppers,” pruning shears thường nhỏ hơn và được sử dụng cho các cành nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with" được sử dụng để chỉ công cụ được sử dụng để thực hiện hành động cắt tỉa. Ví dụ: "She pruned the rose bushes with pruning shears."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pruning shears'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the gardener arrives, I will have cleaned the pruning shears.
Trước khi người làm vườn đến, tôi sẽ đã làm sạch cái kéo tỉa cây.
Phủ định
They won't have sharpened the pruning shears before they start trimming the hedge.
Họ sẽ chưa mài kéo tỉa cây trước khi bắt đầu cắt tỉa hàng rào.
Nghi vấn
Will you have purchased new pruning shears by next spring?
Liệu bạn sẽ đã mua kéo tỉa cây mới vào mùa xuân tới chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used the pruning shears to trim the rose bushes yesterday.
Hôm qua cô ấy đã dùng kéo tỉa cành để cắt tỉa những bụi hoa hồng.
Phủ định
They didn't have any pruning shears, so they used a regular saw.
Họ không có kéo tỉa cành, vì vậy họ đã dùng một cái cưa thông thường.
Nghi vấn
Did you see where he left the pruning shears after gardening?
Bạn có thấy anh ấy để kéo tỉa cành ở đâu sau khi làm vườn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)