trowel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trowel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ cầm tay nhỏ có lưỡi phẳng, nhọn, được sử dụng để trát và trải vữa hoặc thạch cao.
Definition (English Meaning)
A small handheld tool with a flat, pointed blade, used to apply and spread mortar or plaster.
Ví dụ Thực tế với 'Trowel'
-
"The bricklayer used a trowel to spread mortar between the bricks."
"Người thợ xây dùng bay (trowel) để trát vữa giữa các viên gạch."
-
"She used a garden trowel to plant the seedlings."
"Cô ấy dùng bay làm vườn để trồng cây con."
-
"The craftsman troweled the concrete to create a smooth finish."
"Người thợ thủ công dùng bay để xoa bê tông tạo ra một bề mặt nhẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trowel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trowel
- Verb: trowel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trowel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trowel được dùng chủ yếu trong xây dựng để trát vữa giữa các viên gạch hoặc để làm phẳng bề mặt. Trong làm vườn, trowel là một dụng cụ nhỏ, thường có lưỡi cong, để đào lỗ nhỏ trồng cây hoặc nhổ cỏ. Sự khác biệt chính giữa các loại trowel nằm ở hình dạng và kích thước lưỡi, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ vật liệu được sử dụng với trowel, ví dụ 'trowel with mortar'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trowel'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the patio is finished, the mason will have troweled the mortar perfectly.
|
Vào thời điểm sân được hoàn thành, người thợ hồ sẽ xoa vữa một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
By the end of the day, they won't have troweled all the flowerbeds.
|
Đến cuối ngày, họ sẽ không xoa hết đất cho tất cả các luống hoa. |
| Nghi vấn |
Will the gardener have troweled the soil before planting the seeds?
|
Người làm vườn sẽ xoa đất trước khi gieo hạt chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener troweled the soil carefully before planting the seeds.
|
Người làm vườn cẩn thận dùng bay xới đất trước khi gieo hạt. |
| Phủ định |
She didn't use a trowel; she preferred her hands for planting.
|
Cô ấy đã không sử dụng bay; cô ấy thích dùng tay để trồng hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use a trowel to transplant the seedlings?
|
Bạn đã dùng bay để cấy cây con phải không? |