assess
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá, ước lượng hoặc xác định bản chất, khả năng hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Assess'
-
"The committee will assess the damage caused by the flood."
"Ủy ban sẽ đánh giá thiệt hại do trận lũ gây ra."
-
"The insurance company needs to assess the value of the property."
"Công ty bảo hiểm cần đánh giá giá trị của tài sản."
-
"Teachers continually assess their students' progress."
"Giáo viên liên tục đánh giá sự tiến bộ của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assess' thường được dùng để chỉ việc đánh giá một cách cẩn thận và có hệ thống, dựa trên các tiêu chí cụ thể. Nó khác với 'evaluate' ở chỗ 'assess' thường tập trung vào việc đo lường một cách khách quan, trong khi 'evaluate' có thể mang tính chủ quan hơn. So với 'judge', 'assess' mang tính chuyên môn và dựa trên thông tin hơn, còn 'judge' có thể dựa trên cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assess on' dùng khi đánh giá dựa trên một yếu tố cụ thể. Ví dụ: We assess students on their ability to think critically. 'Assess for' dùng khi đánh giá để tìm ra một cái gì đó. Ví dụ: Assess the roof for damage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.