(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pavilion
B2

pavilion

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà vòm lều lớn gian hàng (trong hội chợ) chòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pavilion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc tương tự được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A building or similar structure used for a specific purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Pavilion'

  • "The team celebrated their victory in the pavilion."

    "Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ trong nhà vòm."

  • "The art exhibition was held in a temporary pavilion."

    "Triển lãm nghệ thuật được tổ chức trong một nhà vòm tạm thời."

  • "Each country had its own pavilion at the World's Fair."

    "Mỗi quốc gia đều có gian hàng riêng tại Hội chợ Thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pavilion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pavilion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gazebo(chòi nghỉ mát)
kiosk(quầy hàng)
booth(gian hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Pavilion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các công trình tạm thời hoặc bán kiên cố, có chức năng trang trí, giải trí, hoặc phục vụ một sự kiện cụ thể. Khác với 'building' (tòa nhà) là một cấu trúc kiên cố và thường lớn hơn, 'pavilion' mang tính chất nhỏ gọn, thoáng đãng và có thể di động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In' thường dùng để chỉ vị trí bên trong pavilion (e.g., 'The concert was held in the pavilion.'). 'At' dùng để chỉ vị trí gần pavilion hoặc tại sự kiện diễn ra ở pavilion (e.g., 'We met at the pavilion.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pavilion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)