(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gear
B1

gear

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị đồ dùng bánh răng số (xe)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang thiết bị hoặc quần áo được sử dụng cho một hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

Equipment or clothing used for a particular activity.

Ví dụ Thực tế với 'Gear'

  • "We need to buy some new camping gear before our trip."

    "Chúng ta cần mua một vài đồ dùng cắm trại mới trước chuyến đi của chúng ta."

  • "She bought new diving gear."

    "Cô ấy đã mua đồ lặn mới."

  • "The factory is gearing up for increased production."

    "Nhà máy đang chuẩn bị cho việc tăng sản lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Gear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gear' thường chỉ các vật dụng cần thiết cho một hoạt động nào đó, nhấn mạnh tính chuyên dụng. Nó có thể bao gồm quần áo, dụng cụ, hoặc bất kỳ thiết bị nào khác. Ví dụ: 'camping gear' (đồ dùng cắm trại), 'sports gear' (đồ thể thao). Phân biệt với 'equipment' mang nghĩa chung chung hơn, có thể bao gồm cả những thứ không cần thiết hoặc không chuyên dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in gear': đang trong trạng thái sẵn sàng hoạt động hoặc đang tham gia vào một hoạt động nào đó. 'gear for': trang thiết bị cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)