gear
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang thiết bị hoặc quần áo được sử dụng cho một hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Equipment or clothing used for a particular activity.
Ví dụ Thực tế với 'Gear'
-
"We need to buy some new camping gear before our trip."
"Chúng ta cần mua một vài đồ dùng cắm trại mới trước chuyến đi của chúng ta."
-
"She bought new diving gear."
"Cô ấy đã mua đồ lặn mới."
-
"The factory is gearing up for increased production."
"Nhà máy đang chuẩn bị cho việc tăng sản lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gear' thường chỉ các vật dụng cần thiết cho một hoạt động nào đó, nhấn mạnh tính chuyên dụng. Nó có thể bao gồm quần áo, dụng cụ, hoặc bất kỳ thiết bị nào khác. Ví dụ: 'camping gear' (đồ dùng cắm trại), 'sports gear' (đồ thể thao). Phân biệt với 'equipment' mang nghĩa chung chung hơn, có thể bao gồm cả những thứ không cần thiết hoặc không chuyên dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in gear': đang trong trạng thái sẵn sàng hoạt động hoặc đang tham gia vào một hoạt động nào đó. 'gear for': trang thiết bị cho một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.