(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equipment
B1

equipment

Danh từ không đếm được

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị dụng cụ trang thiết bị đồ dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật dụng, thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

The necessary items for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Equipment'

  • "The climbers checked their equipment carefully before starting their ascent."

    "Những người leo núi kiểm tra thiết bị của họ cẩn thận trước khi bắt đầu leo lên."

  • "The new hospital has state-of-the-art equipment."

    "Bệnh viện mới có thiết bị hiện đại nhất."

  • "The company invested heavily in new manufacturing equipment."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào thiết bị sản xuất mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equipment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Equipment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equipment' thường được dùng để chỉ một tập hợp các vật dụng cần thiết, đặc biệt là cho một công việc, hoạt động, hoặc ngành nghề cụ thể. Khác với 'tool' (dụng cụ), 'equipment' thường bao gồm các máy móc, thiết bị phức tạp hơn, và có thể bao gồm nhiều 'tools'. Ví dụ, một 'tool' có thể là một cái búa, nhưng 'equipment' của một thợ mộc có thể bao gồm máy cưa, máy bào, và nhiều dụng cụ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Equipment with': Dùng để chỉ thiết bị có những tính năng, đặc điểm nào đó. Ví dụ: 'The lab is equipped with the latest technology.' ('Equipment for': Dùng để chỉ thiết bị dùng cho mục đích gì. Ví dụ: 'Safety equipment for construction workers is essential.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)