gender blindness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender blindness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không nhận thức được hoặc phớt lờ sự khác biệt hoặc bất bình đẳng giới.
Definition (English Meaning)
The state of being unaware of or ignoring gender distinctions or inequalities.
Ví dụ Thực tế với 'Gender blindness'
-
"Gender blindness in the workplace can lead to unequal opportunities for women."
"Sự mù quáng giới tính tại nơi làm việc có thể dẫn đến những cơ hội không bình đẳng cho phụ nữ."
-
"The organization's policy was criticized for its gender blindness."
"Chính sách của tổ chức đã bị chỉ trích vì sự mù quáng giới tính của nó."
-
"True equality requires moving beyond gender blindness and addressing systemic inequalities."
"Bình đẳng thực sự đòi hỏi phải vượt ra ngoài sự mù quáng giới và giải quyết những bất bình đẳng có hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender blindness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender blindness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender blindness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gender blindness thường đề cập đến việc đối xử với tất cả mọi người như thể giới tính không liên quan, hoặc không thừa nhận những thách thức và rào cản cụ thể mà một giới tính có thể gặp phải. Nó có thể có ý nghĩa tích cực khi nhằm mục đích đối xử công bằng, nhưng thường bị chỉ trích vì có thể che giấu và duy trì những bất bình đẳng hiện có. Khác với 'gender awareness' (nhận thức về giới), 'gender sensitivity' (sự nhạy cảm về giới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'gender blindness in policymaking' (sự mù quáng giới trong hoạch định chính sách), 'gender blindness towards women' (sự mù quáng giới đối với phụ nữ). Giới từ 'in' thường đi với các lĩnh vực cụ thể, trong khi 'towards' nhấn mạnh đối tượng bị ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender blindness'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, the company will have overcome gender blindness in its hiring practices.
|
Đến năm 2050, công ty sẽ khắc phục được tình trạng mù quáng về giới trong các hoạt động tuyển dụng của mình. |
| Phủ định |
They won't have achieved true equality until they will have addressed gender blindness in leadership roles.
|
Họ sẽ không đạt được sự bình đẳng thực sự cho đến khi giải quyết được tình trạng mù quáng về giới trong các vai trò lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Will the education system have eliminated gender blindness by the next generation?
|
Liệu hệ thống giáo dục có loại bỏ được tình trạng mù quáng về giới vào thế hệ tiếp theo hay không? |