(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender insensitivity
C1

gender insensitivity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nhạy cảm về giới không nhạy cảm giới vô cảm về giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender insensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu nhạy cảm về giới, thiếu nhận thức, hiểu biết hoặc sự quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu hoặc trải nghiệm của những người thuộc các giới tính khác nhau, thường dẫn đến hành vi hoặc ngôn ngữ xúc phạm hoặc phân biệt đối xử.

Definition (English Meaning)

Lack of awareness, understanding, or consideration of the feelings, needs, or experiences of people of different genders, often resulting in offensive or discriminatory behavior or language.

Ví dụ Thực tế với 'Gender insensitivity'

  • "The company faced criticism for its gender insensitivity during the hiring process."

    "Công ty phải đối mặt với những lời chỉ trích vì sự thiếu nhạy cảm về giới trong quá trình tuyển dụng."

  • "His comments demonstrated a disturbing gender insensitivity."

    "Những bình luận của anh ấy thể hiện sự thiếu nhạy cảm về giới đáng lo ngại."

  • "The training program aims to reduce gender insensitivity in the workplace."

    "Chương trình đào tạo nhằm mục đích giảm sự thiếu nhạy cảm về giới tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender insensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender insensitivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender blindness(sự mù quáng giới)
lack of gender awareness(thiếu nhận thức về giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

gender sensitivity(sự nhạy cảm về giới)
gender awareness(nhận thức về giới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Gender insensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hoặc chính sách vô tình hoặc cố ý bỏ qua hoặc gây tổn thương đến một giới tính cụ thể. Nó khác với 'gender discrimination' (phân biệt đối xử giới tính), vốn mang tính chủ động và có mục đích hơn. 'Gender bias' (thiên kiến giới tính) là một khuynh hướng hoặc thành kiến, trong khi 'gender insensitivity' là sự thiếu nhận thức hoặc quan tâm dẫn đến hành vi không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards in

Sử dụng 'to' hoặc 'towards' để chỉ đối tượng bị tác động bởi sự thiếu nhạy cảm (ví dụ: 'gender insensitivity to women'). Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự thiếu nhạy cảm đó thể hiện (ví dụ: 'gender insensitivity in the workplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender insensitivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)