gender neutrality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender neutrality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan điểm cho rằng các chính sách, ngôn ngữ, v.v., nên đối xử với nam và nữ theo cùng một cách và không phân biệt đối xử trên cơ sở giới tính.
Definition (English Meaning)
The idea that policies, language, etc., should treat men and women in the same way and not discriminate on the basis of gender.
Ví dụ Thực tế với 'Gender neutrality'
-
"The company is committed to gender neutrality in its hiring practices."
"Công ty cam kết trung lập về giới trong các chính sách tuyển dụng của mình."
-
"The school adopted a gender-neutral dress code to promote inclusivity."
"Nhà trường đã thông qua quy tắc ăn mặc trung lập về giới để thúc đẩy tính hòa nhập."
-
"Many companies are striving for gender neutrality in their advertising campaigns."
"Nhiều công ty đang nỗ lực hướng tới sự trung lập về giới trong các chiến dịch quảng cáo của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender neutrality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender neutrality
- Adjective: gender-neutral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender neutrality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gender neutrality nhấn mạnh sự bình đẳng về cơ hội và đối xử giữa các giới. Nó khác với 'gender equality' (bình đẳng giới) ở chỗ tập trung vào việc tránh những giả định và thiên kiến dựa trên giới tính, thay vì chỉ đơn thuần đạt được sự ngang bằng về kết quả. 'Gender equity' (công bằng giới) công nhận sự khác biệt giữa nam và nữ và đảm bảo những sự khác biệt này không dẫn đến phân biệt đối xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In gender neutrality’ thường được dùng để chỉ việc một khía cạnh cụ thể nào đó thể hiện sự trung lập về giới. Ví dụ: 'The company's policy in gender neutrality is commendable.' ('Hướng tiếp cận trung lập về giới của công ty rất đáng khen ngợi'). 'Towards gender neutrality' biểu thị một quá trình hoặc nỗ lực hướng tới sự trung lập về giới. Ví dụ: 'Efforts towards gender neutrality are essential for a fair society.' ('Những nỗ lực hướng tới sự trung lập về giới là rất quan trọng đối với một xã hội công bằng')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender neutrality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.