(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender sensitivity
C1

gender sensitivity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhạy cảm giới tính nhạy cảm giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender sensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhạy cảm về giới, là nhận thức về những trải nghiệm và nhu cầu khác nhau của nam và nữ, và khả năng giải quyết các vấn đề bình đẳng giới.

Definition (English Meaning)

The awareness of the different experiences and needs of men and women, and the ability to address gender equality issues.

Ví dụ Thực tế với 'Gender sensitivity'

  • "The company is implementing gender sensitivity training for all employees."

    "Công ty đang triển khai chương trình đào tạo về sự nhạy cảm giới cho tất cả nhân viên."

  • "The curriculum was revised to promote gender sensitivity."

    "Chương trình giảng dạy đã được sửa đổi để thúc đẩy sự nhạy cảm giới."

  • "Gender sensitivity is crucial for creating an inclusive workplace."

    "Sự nhạy cảm giới là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender sensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender sensitivity (n)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender awareness(nhận thức về giới)
gender equality(bình đẳng giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Gender sensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'gender sensitivity' nhấn mạnh đến việc tôn trọng và quan tâm đến sự khác biệt về giới tính và các vấn đề liên quan. Nó bao gồm cả việc nhận biết và phản ứng một cách phù hợp với những định kiến, khuôn mẫu giới có thể gây bất bình đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in regarding

* to: thể hiện sự nhạy cảm đối với một vấn đề cụ thể (e.g., gender sensitivity to workplace issues). * in: thể hiện sự nhạy cảm trong một lĩnh vực nhất định (e.g., gender sensitivity in education). * regarding: thể hiện sự nhạy cảm liên quan đến một vấn đề (e.g., gender sensitivity regarding pay equity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender sensitivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)