(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender-discriminatory
C1

gender-discriminatory

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính phân biệt đối xử về giới tính phân biệt đối xử dựa trên giới tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-discriminatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất phân biệt đối xử dựa trên giới tính; đối xử bất công hoặc khác biệt với ai đó vì giới tính của họ.

Definition (English Meaning)

Treating someone unfairly or differently because of their gender.

Ví dụ Thực tế với 'Gender-discriminatory'

  • "The company's hiring practices were deemed gender-discriminatory after an internal audit."

    "Các hoạt động tuyển dụng của công ty bị coi là phân biệt đối xử về giới tính sau một cuộc kiểm toán nội bộ."

  • "The law was criticized for being gender-discriminatory."

    "Luật đó bị chỉ trích vì có tính chất phân biệt đối xử về giới tính."

  • "She filed a lawsuit against her employer for gender-discriminatory practices."

    "Cô ấy đã đệ đơn kiện người chủ của mình vì các hành vi phân biệt đối xử về giới tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-discriminatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gender-discriminatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

discrimination(sự phân biệt đối xử)
inequality(sự bất bình đẳng)
gender equality(bình đẳng giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Nhân quyền

Ghi chú Cách dùng 'Gender-discriminatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả luật lệ, quy định, chính sách, hoặc hành vi có sự phân biệt đối xử với một giới tính cụ thể (thường là phụ nữ). Nó mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất bình đẳng và vi phạm quyền lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

'- gender-discriminatory against [gender]': Thể hiện sự phân biệt đối xử chống lại một giới tính cụ thể. Ví dụ: 'gender-discriminatory against women'.
'- gender-discriminatory towards [gender]': Tương tự như 'against', chỉ sự phân biệt đối xử hướng đến một giới tính nhất định. Ví dụ: 'gender-discriminatory towards men'. Mức độ phổ biến của 'towards' thấp hơn so với 'against'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-discriminatory'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which implemented gender-discriminatory policies, faced severe backlash.
Công ty, nơi thực hiện các chính sách phân biệt đối xử về giới, đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội.
Phủ định
The law, which aims to prevent gender-discriminatory practices, has not yet been fully enforced.
Luật, nhằm ngăn chặn các hành vi phân biệt đối xử về giới, vẫn chưa được thực thi đầy đủ.
Nghi vấn
Is this the organization where gender-discriminatory attitudes are tolerated?
Đây có phải là tổ chức nơi mà những thái độ phân biệt đối xử về giới được dung thứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)