(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender-biased
C1

gender-biased

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên vị giới tính có định kiến giới phân biệt giới tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-biased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới tính của một người, thường là chống lại phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Showing prejudice or discrimination based on a person's gender, typically against women.

Ví dụ Thực tế với 'Gender-biased'

  • "The study revealed that the hiring process was gender-biased."

    "Nghiên cứu cho thấy quy trình tuyển dụng có sự thiên vị về giới tính."

  • "The company's marketing campaign was criticized for being gender-biased."

    "Chiến dịch marketing của công ty bị chỉ trích vì có sự thiên vị về giới tính."

  • "The algorithm showed gender-biased results in its search rankings."

    "Thuật toán cho thấy kết quả thiên vị về giới tính trong xếp hạng tìm kiếm của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-biased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gender-biased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gender equality(bình đẳng giới)
gender roles(vai trò giới)
discrimination(sự phân biệt đối xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Gender-biased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, hành vi, chính sách hoặc thái độ có xu hướng ưu ái hoặc coi trọng một giới tính hơn giới tính khác một cách không công bằng. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng và sự thiên lệch trong cách nhìn nhận và đối xử giữa nam và nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-biased'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)