gender-biased
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-biased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới tính của một người, thường là chống lại phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Showing prejudice or discrimination based on a person's gender, typically against women.
Ví dụ Thực tế với 'Gender-biased'
-
"The study revealed that the hiring process was gender-biased."
"Nghiên cứu cho thấy quy trình tuyển dụng có sự thiên vị về giới tính."
-
"The company's marketing campaign was criticized for being gender-biased."
"Chiến dịch marketing của công ty bị chỉ trích vì có sự thiên vị về giới tính."
-
"The algorithm showed gender-biased results in its search rankings."
"Thuật toán cho thấy kết quả thiên vị về giới tính trong xếp hạng tìm kiếm của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-biased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gender-biased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender-biased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, hành vi, chính sách hoặc thái độ có xu hướng ưu ái hoặc coi trọng một giới tính hơn giới tính khác một cách không công bằng. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng và sự thiên lệch trong cách nhìn nhận và đối xử giữa nam và nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-biased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.