sexist
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm hoặc thể hiện sự thành kiến, phân biệt đối xử hoặc định kiến dựa trên giới tính, thường là chống lại phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Characterized by or showing prejudice, discrimination, or stereotypes based on sex, typically against women.
Ví dụ Thực tế với 'Sexist'
-
"His comments were considered sexist and inappropriate."
"Những bình luận của anh ta bị coi là phân biệt giới tính và không phù hợp."
-
"The advertisement was criticized for being sexist."
"Quảng cáo đó bị chỉ trích vì phân biệt giới tính."
-
"Sexist jokes are never funny."
"Những câu chuyện cười phân biệt giới tính không bao giờ vui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexist
- Adjective: sexist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sexist' thường được dùng để mô tả hành vi, lời nói hoặc hệ thống tin rằng một giới tính (thường là nam giới) vượt trội hơn giới tính khác (thường là phụ nữ). Nó biểu thị một sự bất công mang tính hệ thống và cá nhân. Cần phân biệt với 'gender bias' (thiên vị giới tính), một khái niệm rộng hơn có thể bao gồm cả thiên vị vô thức và có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sexist against' được dùng để chỉ đối tượng bị phân biệt đối xử. Ví dụ: 'The company's policies were sexist against women.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexist'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone makes sexist remarks, people often get offended.
|
Nếu ai đó đưa ra những nhận xét phân biệt giới tính, mọi người thường cảm thấy bị xúc phạm. |
| Phủ định |
When a company has a sexist policy, it doesn't attract diverse talent.
|
Khi một công ty có chính sách phân biệt giới tính, nó không thu hút được nhân tài đa dạng. |
| Nghi vấn |
If someone is sexist, does it mean they are always aware of their prejudice?
|
Nếu ai đó phân biệt giới tính, có nghĩa là họ luôn nhận thức được thành kiến của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a sexist person.
|
Anh ta là một người phân biệt giới tính. |
| Phủ định |
Why shouldn't we call out sexist remarks?
|
Tại sao chúng ta không nên lên án những lời nói phân biệt giới tính? |
| Nghi vấn |
Who considers the policy sexist?
|
Ai cho rằng chính sách này là phân biệt giới tính? |